I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,198
|
84,630
|
75,679
|
60,019
|
69,071
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,356
|
21,373
|
31,967
|
45,832
|
52,647
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,475
|
15,731
|
15,735
|
15,302
|
17,353
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
1,454
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
0
|
0
|
-396
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-321
|
-2,782
|
-1,528
|
-2,288
|
-4,465
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,196
|
8,424
|
17,760
|
33,215
|
38,305
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,554
|
106,003
|
107,646
|
105,851
|
121,718
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49,262
|
-19,373
|
-145,180
|
-72,003
|
-213,852
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43,912
|
-147,627
|
-201,250
|
-32,256
|
6,732
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75,433
|
-52,406
|
69,410
|
43,529
|
30,428
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,834
|
-14,389
|
5,142
|
-42,065
|
-5,229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,196
|
-8,424
|
-17,760
|
-33,215
|
-38,305
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,957
|
-7,683
|
-19,692
|
0
|
-13,377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
993
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-484
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,827
|
-143,899
|
-201,683
|
-30,159
|
-111,375
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,962
|
-114,920
|
-11,180
|
-26,760
|
-194,735
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
0
|
0
|
13,000
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-23,000
|
-20,128
|
-21,232
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
50,100
|
0
|
18,862
|
10,324
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-80,014
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
321
|
2,782
|
1,528
|
1,692
|
2,310
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,041
|
-62,038
|
-32,652
|
-13,334
|
-283,346
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
159,999
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,580
|
368,818
|
863,513
|
1,237,292
|
1,860,189
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85,536
|
-274,467
|
-674,939
|
-1,112,551
|
-1,457,828
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
-204
|
-170
|
-197
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,758
|
0
|
-515
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,044
|
250,592
|
188,370
|
124,056
|
402,164
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,831
|
44,655
|
-45,965
|
80,564
|
7,442
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,894
|
10,718
|
55,373
|
9,407
|
69,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
26
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,718
|
55,373
|
9,407
|
89,971
|
77,440
|