単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,582 409,796 721,663 948,686 1,210,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,718 55,373 9,407 69,972 77,510
1. Tiền 10,718 55,373 9,407 19,852 29,199
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 50,120 48,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 362 362 23,362 24,000 34,908
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,131 138,641 273,087 409,755 642,711
1. Phải thu khách hàng 36,499 53,355 165,061 195,828 508,334
2. Trả trước cho người bán 7,533 85,167 107,854 213,515 127,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 100 119 172 412 7,112
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 65,268 203,065 403,997 438,414 435,942
1. Hàng tồn kho 65,268 203,065 403,997 438,414 435,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,102 12,356 11,809 6,546 19,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,878 8,493 5,522 5,299 7,472
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,224 3,862 6,287 1,246 7,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 5,010
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178,108 167,620 158,342 120,456 406,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,000 50 50 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 45,000 50 50 150 150
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131,090 141,710 137,499 99,642 309,761
1. Tài sản cố định hữu hình 129,078 139,949 132,026 95,833 307,189
- Nguyên giá 166,079 192,662 200,077 175,242 397,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,001 -52,713 -68,050 -79,409 -90,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính 964 716 469 221 0
- Nguyên giá 990 990 990 990 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -274 -521 -769 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,049 1,045 5,004 3,588 2,571
- Nguyên giá 1,049 1,424 6,098 6,098 6,098
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -378 -1,095 -2,511 -3,527
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,656 21,232 17,169 16,753 20,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,575 17,480 15,739 15,132 18,188
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 81 3,752 1,429 1,622 2,239
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 337 74 100 426 1,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 314,689 577,416 880,005 1,069,143 1,617,193
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155,949 205,188 448,750 587,618 1,078,128
I. Nợ ngắn hạn 154,645 194,218 440,733 581,778 921,919
1. Vay và nợ ngắn 49,838 134,743 326,168 452,883 705,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,053 31,819 52,645 91,018 135,367
4. Người mua trả tiền trước 40,838 1,542 42,318 8,753 55,686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,994 19,782 16,237 24,895 19,641
6. Phải trả người lao động 4,421 3,549 2,345 3,628 2,500
7. Chi phí phải trả 0 165 0 438 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,934 2,112 1,019 162 817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,303 10,971 8,017 5,840 156,209
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 966
4. Vay và nợ dài hạn 1,303 10,971 8,017 5,840 155,243
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,741 372,228 431,255 481,524 539,065
I. Vốn chủ sở hữu 158,741 372,228 431,255 481,524 539,065
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 200,000 249,999 249,999 312,494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 79,813 79,978 79,978 79,978
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,698 1,698 1,698 1,698 3,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,057 84,275 91,949 137,173 123,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 566 506 0 0 1,357
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,985 6,441 7,631 12,676 19,726
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 314,689 577,416 880,005 1,069,143 1,617,193