|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,762
|
16,953
|
-2,467
|
-8,757
|
65,318
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,929
|
17,637
|
20,077
|
53,006
|
-5,706
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,909
|
5,494
|
5,639
|
5,591
|
5,524
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,454
|
0
|
0
|
-4,534
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
1,288
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-257
|
-2,483
|
527
|
29,726
|
-24,843
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,286
|
13,172
|
13,911
|
17,690
|
16,858
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,691
|
34,590
|
17,610
|
44,249
|
59,612
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-143,210
|
-117,542
|
13,653
|
-15,038
|
33,164
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55,374
|
93,131
|
-24,904
|
-99,441
|
-81,356
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
58,129
|
-61,718
|
-11,888
|
44,201
|
46,874
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
687
|
-7,023
|
-1,992
|
2,094
|
2,883
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,286
|
-13,172
|
-13,911
|
-17,690
|
-16,858
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,384
|
0
|
-645
|
-446
|
-14,437
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
993
|
0
|
0
|
1,376
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
484
|
-484
|
0
|
-2
|
-225
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,515
|
-71,225
|
-22,077
|
-42,072
|
31,031
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127,426
|
-64,270
|
-1,262
|
-53
|
-109
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,658
|
-100
|
-52,044
|
14,442
|
-25,045
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,324
|
3,000
|
0
|
13,400
|
21,397
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-52,780
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
24,480
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
257
|
328
|
548
|
982
|
363
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-132,504
|
-61,042
|
-52,759
|
-24,009
|
21,085
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
4,900
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
610,976
|
529,837
|
420,967
|
450,741
|
465,873
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-412,773
|
-419,770
|
-359,777
|
-425,533
|
-514,419
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-68
|
-44
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
198,136
|
110,024
|
61,190
|
30,107
|
-48,546
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52,117
|
-22,244
|
-13,645
|
-35,974
|
3,570
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,541
|
99,658
|
77,510
|
63,865
|
27,892
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
26
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,658
|
77,440
|
63,865
|
27,891
|
31,462
|