TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,901
|
172,413
|
181,650
|
158,941
|
147,262
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,724
|
49,442
|
35,032
|
30,987
|
9,463
|
1. Tiền
|
5,193
|
13,910
|
4,500
|
4,455
|
6,432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,532
|
35,532
|
30,532
|
26,532
|
3,032
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,151
|
36,301
|
76,201
|
76,305
|
50,405
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,438
|
62,989
|
45,768
|
20,551
|
54,932
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,454
|
17,867
|
18,628
|
17,065
|
16,468
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,842
|
43,037
|
24,752
|
2,048
|
38,022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,143
|
2,084
|
2,389
|
1,439
|
442
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,116
|
18,634
|
18,564
|
18,263
|
18,860
|
1. Hàng tồn kho
|
18,116
|
18,634
|
18,564
|
18,263
|
18,860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,472
|
5,047
|
6,084
|
12,836
|
13,602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
236
|
617
|
365
|
122
|
434
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,210
|
4,430
|
5,719
|
12,713
|
13,168
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615,672
|
633,989
|
658,682
|
748,013
|
746,197
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
540,918
|
534,699
|
523,639
|
512,155
|
501,729
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
538,270
|
532,188
|
521,264
|
509,917
|
499,628
|
- Nguyên giá
|
936,322
|
942,084
|
942,916
|
943,282
|
944,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-398,051
|
-409,896
|
-421,651
|
-433,365
|
-445,087
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,648
|
2,511
|
2,375
|
2,238
|
2,101
|
- Nguyên giá
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,181
|
-5,318
|
-5,454
|
-5,591
|
-5,727
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
14,270
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,350
|
9,161
|
7,958
|
21,241
|
20,100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,350
|
9,161
|
7,958
|
21,241
|
20,100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
780,573
|
806,402
|
840,332
|
906,954
|
893,459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
379,533
|
408,554
|
426,519
|
479,918
|
484,191
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88,765
|
109,206
|
112,437
|
141,625
|
125,118
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,289
|
28,289
|
25,507
|
25,503
|
25,503
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,376
|
8,949
|
5,934
|
39,977
|
26,202
|
4. Người mua trả tiền trước
|
286
|
396
|
389
|
254
|
338
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,129
|
34,877
|
42,280
|
47,557
|
50,443
|
6. Phải trả người lao động
|
6,163
|
9,924
|
12,438
|
12,623
|
6,217
|
7. Chi phí phải trả
|
1,039
|
1,842
|
1,153
|
1,822
|
1,273
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,305
|
23,543
|
23,447
|
12,581
|
14,392
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
290,767
|
299,349
|
314,082
|
338,293
|
359,073
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
92,126
|
92,916
|
93,190
|
91,583
|
99,658
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
198,642
|
206,433
|
220,893
|
246,710
|
259,415
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
401,040
|
397,848
|
413,813
|
427,035
|
409,268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
401,040
|
397,848
|
413,813
|
427,035
|
409,268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
550
|
550
|
550
|
550
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,546
|
21,804
|
37,769
|
50,991
|
33,224
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,178
|
1,385
|
1,289
|
1,309
|
750
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
780,573
|
806,402
|
840,332
|
906,954
|
893,459
|