TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174,241
|
167,959
|
94,977
|
124,251
|
158,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,872
|
18,502
|
36,627
|
57,939
|
30,987
|
1. Tiền
|
5,299
|
5,398
|
4,127
|
8,433
|
4,455
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,572
|
13,103
|
32,500
|
49,506
|
26,532
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
99,000
|
97,077
|
6,500
|
18,151
|
76,305
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,149
|
32,320
|
23,047
|
23,620
|
20,551
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,399
|
20,962
|
20,798
|
20,808
|
17,065
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,241
|
2,587
|
210
|
566
|
2,048
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,510
|
8,771
|
2,039
|
2,246
|
1,439
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,364
|
19,043
|
17,995
|
18,539
|
18,263
|
1. Hàng tồn kho
|
17,364
|
19,043
|
17,995
|
18,539
|
18,263
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,857
|
1,017
|
10,807
|
6,001
|
12,836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94
|
351
|
127
|
116
|
122
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,763
|
209
|
10,680
|
5,729
|
12,713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
457
|
0
|
156
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
452,504
|
434,556
|
623,682
|
622,396
|
748,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
433,132
|
406,152
|
580,273
|
551,867
|
512,155
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,618
|
402,275
|
576,943
|
549,083
|
509,917
|
- Nguyên giá
|
690,310
|
703,223
|
916,188
|
935,392
|
943,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263,692
|
-300,948
|
-339,246
|
-386,310
|
-433,365
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,514
|
3,877
|
3,331
|
2,784
|
2,238
|
- Nguyên giá
|
10,134
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
7,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,619
|
-3,952
|
-4,498
|
-5,045
|
-5,591
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,457
|
6,621
|
19,008
|
14,270
|
14,270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,457
|
6,621
|
19,008
|
14,270
|
14,270
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,057
|
11,279
|
10,164
|
11,542
|
21,241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,057
|
11,279
|
10,164
|
11,542
|
21,241
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
626,746
|
602,515
|
718,659
|
746,646
|
906,954
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211,433
|
193,461
|
324,801
|
335,965
|
479,918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,453
|
65,714
|
80,388
|
96,390
|
141,625
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,084
|
7,583
|
15,487
|
27,699
|
25,503
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,541
|
9,201
|
32,779
|
10,457
|
39,977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135
|
155
|
140
|
307
|
254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,040
|
4,998
|
7,095
|
24,132
|
47,557
|
6. Phải trả người lao động
|
13,117
|
13,368
|
11,003
|
12,393
|
12,623
|
7. Chi phí phải trả
|
990
|
624
|
55
|
2,402
|
1,822
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,864
|
28,784
|
12,491
|
17,639
|
12,581
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
143,980
|
127,747
|
244,412
|
239,575
|
338,293
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
95,276
|
89,932
|
84,804
|
92,309
|
91,583
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,704
|
37,815
|
159,608
|
147,266
|
246,710
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
415,313
|
409,054
|
393,858
|
410,681
|
427,035
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
415,313
|
409,054
|
393,858
|
410,681
|
427,035
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
375,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
550
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39,819
|
33,560
|
18,364
|
35,187
|
50,991
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
681
|
1,000
|
1,339
|
1,361
|
1,309
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
626,746
|
602,515
|
718,659
|
746,646
|
906,954
|