単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185,017 197,438 209,113 254,538 286,984
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 185,017 197,438 209,113 254,538 286,984
Giá vốn hàng bán 136,498 160,787 174,942 187,738 197,764
Lợi nhuận gộp 48,519 36,651 34,171 66,800 89,220
Doanh thu hoạt động tài chính 6,854 6,067 3,346 3,378 2,813
Chi phí tài chính 2,883 2,667 2,881 13,310 11,771
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,883 2,667 2,881 13,310 11,771
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,157 12,627 15,252 17,123 20,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,334 27,423 19,383 39,745 60,134
Thu nhập khác 526 577 512 881 1,070
Chi phí khác 1,172 546 5 13 6
Lợi nhuận khác -646 31 506 868 1,064
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,687 27,455 19,889 40,613 61,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,030 3,600 1,237 5,138 9,918
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,030 3,600 1,237 5,138 9,918
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,657 23,855 18,652 35,475 51,279
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,657 23,855 18,652 35,475 51,279
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)