Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,017
|
197,438
|
209,113
|
254,538
|
286,984
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
185,017
|
197,438
|
209,113
|
254,538
|
286,984
|
Giá vốn hàng bán
|
136,498
|
160,787
|
174,942
|
187,738
|
197,764
|
Lợi nhuận gộp
|
48,519
|
36,651
|
34,171
|
66,800
|
89,220
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,854
|
6,067
|
3,346
|
3,378
|
2,813
|
Chi phí tài chính
|
2,883
|
2,667
|
2,881
|
13,310
|
11,771
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,883
|
2,667
|
2,881
|
13,310
|
11,771
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,157
|
12,627
|
15,252
|
17,123
|
20,129
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,334
|
27,423
|
19,383
|
39,745
|
60,134
|
Thu nhập khác
|
526
|
577
|
512
|
881
|
1,070
|
Chi phí khác
|
1,172
|
546
|
5
|
13
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-646
|
31
|
506
|
868
|
1,064
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,687
|
27,455
|
19,889
|
40,613
|
61,198
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,030
|
3,600
|
1,237
|
5,138
|
9,918
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,030
|
3,600
|
1,237
|
5,138
|
9,918
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,657
|
23,855
|
18,652
|
35,475
|
51,279
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,657
|
23,855
|
18,652
|
35,475
|
51,279
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|