単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,249 71,776 78,100 75,859 62,738
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 61,249 71,776 78,100 75,859 62,738
Giá vốn hàng bán 43,688 49,923 52,881 51,272 46,095
Lợi nhuận gộp 17,561 21,853 25,219 24,587 16,643
Doanh thu hoạt động tài chính 463 756 866 728 685
Chi phí tài chính 3,079 3,024 2,875 2,792 2,632
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,079 3,024 2,875 2,792 2,632
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,319 4,730 4,284 6,796 4,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,626 14,855 18,925 15,727 10,002
Thu nhập khác 244 269 278 278 196
Chi phí khác 0 6
Lợi nhuận khác 244 269 272 278 196
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,870 15,124 19,198 16,005 10,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,665 2,381 3,161 2,711 1,609
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,665 2,381 3,161 2,711 1,609
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,206 12,743 16,037 13,294 8,590
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,206 12,743 16,037 13,294 8,590
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)