Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,249
|
71,776
|
78,100
|
75,859
|
62,738
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
61,249
|
71,776
|
78,100
|
75,859
|
62,738
|
Giá vốn hàng bán
|
43,688
|
49,923
|
52,881
|
51,272
|
46,095
|
Lợi nhuận gộp
|
17,561
|
21,853
|
25,219
|
24,587
|
16,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
463
|
756
|
866
|
728
|
685
|
Chi phí tài chính
|
3,079
|
3,024
|
2,875
|
2,792
|
2,632
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,079
|
3,024
|
2,875
|
2,792
|
2,632
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,319
|
4,730
|
4,284
|
6,796
|
4,694
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,626
|
14,855
|
18,925
|
15,727
|
10,002
|
Thu nhập khác
|
244
|
269
|
278
|
278
|
196
|
Chi phí khác
|
|
0
|
6
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
244
|
269
|
272
|
278
|
196
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,870
|
15,124
|
19,198
|
16,005
|
10,198
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,665
|
2,381
|
3,161
|
2,711
|
1,609
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,665
|
2,381
|
3,161
|
2,711
|
1,609
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,206
|
12,743
|
16,037
|
13,294
|
8,590
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,206
|
12,743
|
16,037
|
13,294
|
8,590
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|