I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,870
|
14,924
|
19,198
|
16,005
|
10,198
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,111
|
14,633
|
13,895
|
15,687
|
13,730
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,495
|
12,364
|
11,886
|
11,856
|
11,859
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
1,240
|
-75
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-463
|
-756
|
-866
|
-728
|
-686
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,079
|
3,024
|
2,875
|
2,792
|
2,632
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
527
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,981
|
29,557
|
33,093
|
31,693
|
23,928
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
472
|
-38,387
|
336
|
-7,553
|
2,354
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-423
|
328
|
70
|
302
|
-698
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,818
|
12,247
|
5,255
|
-728
|
2,914
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,072
|
2,952
|
1,456
|
-13,041
|
829
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,174
|
-4,004
|
-3,490
|
-2,883
|
-2,471
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,538
|
-1,689
|
-2,363
|
-2,787
|
-3,606
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
|
22
|
11
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-186
|
-452
|
-96
|
-145
|
-570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,245
|
551
|
34,260
|
4,879
|
22,691
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,941
|
19,108
|
-20,711
|
-30,530
|
-56,970
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,000
|
-7,150
|
-39,900
|
-4,103
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
0
|
|
4,000
|
25,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
290
|
932
|
264
|
730
|
436
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67,651
|
12,889
|
-60,347
|
-29,903
|
-30,634
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,747
|
15,174
|
19,831
|
33,196
|
18,076
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,781
|
-7,382
|
-8,154
|
-7,382
|
-5,371
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,775
|
-10,514
|
|
-4,835
|
-26,285
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33,191
|
-2,723
|
11,677
|
20,979
|
-13,580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,215
|
10,717
|
-14,410
|
-4,045
|
-21,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,939
|
38,724
|
49,442
|
35,032
|
30,987
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,724
|
49,442
|
35,032
|
30,987
|
9,463
|