I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38,687
|
27,455
|
19,889
|
40,613
|
61,198
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,783
|
32,798
|
39,198
|
57,542
|
58,326
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,751
|
36,198
|
38,844
|
47,610
|
47,601
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
1,240
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,851
|
-6,067
|
3,235
|
-3,378
|
-2,813
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,883
|
2,667
|
-2,881
|
13,310
|
11,771
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
527
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,470
|
60,253
|
59,087
|
98,155
|
119,524
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,220
|
3,681
|
-2,488
|
4,396
|
-2,884
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,449
|
-4,346
|
1,048
|
-544
|
277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,578
|
-7,721
|
-18,808
|
8,247
|
14,341
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,330
|
-6,416
|
1,339
|
-1,367
|
-9,706
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,867
|
-2,699
|
2,191
|
-12,504
|
-12,551
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,698
|
-5,039
|
500
|
-2,918
|
-9,377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
25
|
24
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
-182
|
-136
|
-395
|
-879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,906
|
37,532
|
42,734
|
93,097
|
98,769
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58,629
|
-8,152
|
-216,698
|
-49,684
|
-132,907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-99,000
|
-75,000
|
0
|
-18,151
|
-65,154
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100,000
|
76,923
|
90,577
|
6,500
|
7,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,164
|
-12,387
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
6,327
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,677
|
5,208
|
-1,488
|
1,614
|
2,215
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,951
|
-2,185
|
-139,996
|
-53,394
|
-188,846
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,895
|
|
151,198
|
16,235
|
124,947
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,850
|
-11,390
|
-21,501
|
-16,365
|
-27,699
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,040
|
-29,326
|
-14,310
|
-18,261
|
-34,123
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,994
|
-40,716
|
115,388
|
-18,391
|
63,124
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,961
|
-5,370
|
18,126
|
21,312
|
-26,953
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,911
|
23,872
|
18,502
|
36,627
|
57,939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,872
|
18,502
|
36,627
|
57,939
|
30,987
|