単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 249,368 264,025 263,797 227,638 268,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 42 16 158 18 20
Doanh thu thuần 249,326 264,008 263,638 227,620 268,896
Giá vốn hàng bán 214,129 237,837 239,742 204,873 244,358
Lợi nhuận gộp 35,197 26,171 23,896 22,747 24,538
Doanh thu hoạt động tài chính 9 132 6 5 3
Chi phí tài chính 3,715 619 2,802 2,253 1,598
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,751 1,862 1,976 2,310 1,392
Chi phí bán hàng 6,024 6,823 6,725 5,886 7,101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,335 14,425 12,842 13,262 14,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,133 4,436 1,532 1,351 1,421
Thu nhập khác 198 190 133 375 108
Chi phí khác 120 0 108 37 2
Lợi nhuận khác 79 190 25 338 106
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,212 4,626 1,557 1,689 1,526
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,890 870 467 561 416
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,890 870 467 561 416
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,322 3,756 1,090 1,128 1,111
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,322 3,756 1,090 1,128 1,111
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)