単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,987 81,036 58,332 76,011 63,980
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 6
Doanh thu thuần 53,982 81,030 58,332 76,011 63,980
Giá vốn hàng bán 49,039 74,309 51,667 69,118 57,193
Lợi nhuận gộp 4,944 6,721 6,665 6,893 6,787
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
Chi phí tài chính 249 388 322 283 284
Trong đó: Chi phí lãi vay 249 295 322 357 284
Chi phí bán hàng 1,481 2,056 1,690 2,369 1,555
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,988 3,757 4,542 3,715 4,461
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 226 520 111 527 487
Thu nhập khác 1 55 29 25
Chi phí khác 2 1 10 12
Lợi nhuận khác 1 53 28 15 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 227 573 140 541 476
Chi phí thuế TNDN hiện hành 56 193 65 129 113
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 56 193 65 129 113
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 171 381 75 413 363
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 171 381 75 413 363
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)