単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,372 75,521 53,987 81,036 58,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 5 5 6
Doanh thu thuần 58,368 75,516 53,982 81,030 58,332
Giá vốn hàng bán 52,197 68,814 49,039 74,309 51,667
Lợi nhuận gộp 6,172 6,702 4,944 6,721 6,665
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
Chi phí tài chính 477 483 249 388 322
Trong đó: Chi phí lãi vay 477 371 249 295 322
Chi phí bán hàng 1,501 2,063 1,481 2,056 1,690
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,244 3,432 2,988 3,757 4,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -50 724 226 520 111
Thu nhập khác 52 1 55 29
Chi phí khác 0 0 2 1
Lợi nhuận khác 0 52 1 53 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -50 776 227 573 140
Chi phí thuế TNDN hiện hành 167 56 193 65
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 167 56 193 65
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -50 609 171 381 75
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -50 609 171 381 75
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)