Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,372
|
75,521
|
53,987
|
81,036
|
58,332
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
5
|
5
|
6
|
|
Doanh thu thuần
|
58,368
|
75,516
|
53,982
|
81,030
|
58,332
|
Giá vốn hàng bán
|
52,197
|
68,814
|
49,039
|
74,309
|
51,667
|
Lợi nhuận gộp
|
6,172
|
6,702
|
4,944
|
6,721
|
6,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
477
|
483
|
249
|
388
|
322
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
477
|
371
|
249
|
295
|
322
|
Chi phí bán hàng
|
1,501
|
2,063
|
1,481
|
2,056
|
1,690
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,244
|
3,432
|
2,988
|
3,757
|
4,542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50
|
724
|
226
|
520
|
111
|
Thu nhập khác
|
|
52
|
1
|
55
|
29
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
52
|
1
|
53
|
28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-50
|
776
|
227
|
573
|
140
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
167
|
56
|
193
|
65
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
167
|
56
|
193
|
65
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-50
|
609
|
171
|
381
|
75
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-50
|
609
|
171
|
381
|
75
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|