I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-346
|
-50
|
776
|
227
|
573
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
849
|
664
|
668
|
425
|
560
|
- Khấu hao TSCĐ
|
193
|
188
|
185
|
176
|
172
|
- Các khoản dự phòng
|
131
|
|
112
|
|
94
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
527
|
477
|
371
|
249
|
295
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
503
|
614
|
1,444
|
652
|
1,133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,273
|
-8,082
|
-431
|
4,941
|
3,120
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,445
|
3,544
|
-2,059
|
-2,739
|
9,041
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,705
|
283
|
22,198
|
-8,802
|
-6,522
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
40
|
30
|
-15
|
|
-45
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-488
|
-516
|
-360
|
-261
|
-284
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-251
|
-129
|
0
|
|
-223
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
|
0
|
6
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-234
|
-505
|
-183
|
-189
|
-264
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,963
|
-4,761
|
20,594
|
-6,393
|
5,958
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,019
|
35,393
|
37,597
|
30,187
|
29,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,937
|
-31,709
|
-56,500
|
-26,043
|
-34,729
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
-741
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,082
|
3,683
|
-18,903
|
4,143
|
-5,707
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
121
|
-1,076
|
1,691
|
-2,249
|
251
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,746
|
2,866
|
1,790
|
3,481
|
1,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,866
|
1,790
|
3,481
|
1,232
|
1,483
|