I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
123,091
|
119,763
|
153,942
|
149,807
|
163,710
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,657
|
-55,861
|
-80,594
|
-71,672
|
-92,503
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-43,789
|
-46,914
|
-51,523
|
-53,601
|
-54,529
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
-4,166
|
-6
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,790
|
-2,710
|
|
-3,261
|
-3,706
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,114
|
14,832
|
12,593
|
14,955
|
23,912
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,787
|
-24,728
|
-13,061
|
-27,972
|
-24,538
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,181
|
4,383
|
17,191
|
8,250
|
12,346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,759
|
-2,383
|
-3,201
|
-34
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
208
|
|
137
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,400
|
-7,600
|
-12,800
|
|
-17,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,600
|
14,400
|
2,200
|
7,600
|
6,800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
786
|
324
|
468
|
527
|
420
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,227
|
4,741
|
-13,125
|
8,093
|
-10,043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
3,800
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-3,800
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,358
|
-6,357
|
-6,356
|
-6,357
|
-6,356
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,358
|
-6,357
|
-6,356
|
-6,357
|
-6,356
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,050
|
2,767
|
-2,290
|
9,986
|
-4,053
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,225
|
19,275
|
22,042
|
19,752
|
29,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,275
|
22,042
|
19,752
|
29,738
|
25,685
|