単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,725 124,671 146,056 142,472 156,614
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 114,725 124,671 146,056 142,472 156,614
Giá vốn hàng bán 87,123 97,380 117,151 112,433 125,323
Lợi nhuận gộp 27,602 27,291 28,905 30,039 31,291
Doanh thu hoạt động tài chính 708 309 450 596 482
Chi phí tài chính 0 0 6 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 6 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,082 9,879 11,452 12,142 12,561
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,228 17,721 17,904 18,487 19,212
Thu nhập khác 158 45 411 109 133
Chi phí khác 113 30 179 83 21
Lợi nhuận khác 46 15 232 27 112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,273 17,736 18,136 18,514 19,324
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,448 3,553 3,621 3,710 3,872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,448 3,553 3,621 3,710 3,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,825 14,183 14,515 14,804 15,452
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,825 14,183 14,515 14,804 15,452
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)