単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,504 19,092 28,983 4,237 12,184
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,504 19,092 28,983 4,237 12,184
Giá vốn hàng bán 1,854 12,598 23,394 2,494 7,590
Lợi nhuận gộp 1,650 6,494 5,590 1,742 4,594
Doanh thu hoạt động tài chính 247 157 181 174 255
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,663 1,623 3,638 1,942 1,554
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 234 5,029 2,133 -26 3,295
Thu nhập khác 116 124 157 66 69
Chi phí khác 60 112 89 30 23
Lợi nhuận khác 56 11 68 37 46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290 5,040 2,201 10 3,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 64 1,109 733 2 668
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 64 1,109 733 2 668
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 227 3,931 1,468 8 2,673
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 227 3,931 1,468 8 2,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)