Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,504
|
19,092
|
28,983
|
4,237
|
12,184
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,504
|
19,092
|
28,983
|
4,237
|
12,184
|
Giá vốn hàng bán
|
1,854
|
12,598
|
23,394
|
2,494
|
7,590
|
Lợi nhuận gộp
|
1,650
|
6,494
|
5,590
|
1,742
|
4,594
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
157
|
181
|
174
|
255
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,663
|
1,623
|
3,638
|
1,942
|
1,554
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234
|
5,029
|
2,133
|
-26
|
3,295
|
Thu nhập khác
|
116
|
124
|
157
|
66
|
69
|
Chi phí khác
|
60
|
112
|
89
|
30
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
56
|
11
|
68
|
37
|
46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290
|
5,040
|
2,201
|
10
|
3,341
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64
|
1,109
|
733
|
2
|
668
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
64
|
1,109
|
733
|
2
|
668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
227
|
3,931
|
1,468
|
8
|
2,673
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
227
|
3,931
|
1,468
|
8
|
2,673
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|