I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,641
|
11,010
|
24,367
|
3,641
|
6,943
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,798
|
-3,618
|
-4,300
|
-3,798
|
-3,451
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,708
|
-3,890
|
-4,221
|
-3,708
|
-4,344
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-121
|
-64
|
-1,109
|
-121
|
-2
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,548
|
801
|
13,965
|
5,548
|
30,101
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,932
|
-8,126
|
-8,471
|
-10,932
|
-34,216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,371
|
-3,886
|
20,231
|
-9,371
|
-4,969
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-955
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
98
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-4,000
|
0
|
-3,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
10,000
|
0
|
6,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-12,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
247
|
157
|
181
|
247
|
255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,247
|
5,300
|
-9,819
|
3,247
|
255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,048
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,048
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,124
|
1,414
|
10,412
|
-6,124
|
-5,763
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,416
|
1,493
|
13,706
|
24,416
|
22,001
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,293
|
2,906
|
24,119
|
18,293
|
16,239
|