TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246,606
|
638,652
|
990,906
|
1,241,075
|
1,215,038
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,087
|
4,120
|
10,835
|
381
|
1,035
|
1. Tiền
|
4,087
|
4,120
|
10,835
|
381
|
1,035
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
210,095
|
536,202
|
885,307
|
979,512
|
948,769
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,434
|
98,276
|
94,706
|
121,054
|
124,381
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,723
|
66,996
|
78,099
|
99,008
|
99,507
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,535
|
13,593
|
1,456
|
1,241
|
1,116
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,840
|
17,688
|
15,151
|
20,804
|
23,758
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,665
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
295
|
0
|
0
|
140,081
|
140,830
|
1. Hàng tồn kho
|
295
|
0
|
0
|
140,081
|
140,830
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
695
|
54
|
58
|
48
|
23
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
54
|
58
|
48
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
682
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,031,061
|
981,276
|
329,755
|
85,190
|
81,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,725
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,725
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31
|
67
|
56
|
46
|
36
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31
|
67
|
56
|
46
|
36
|
- Nguyên giá
|
39
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8
|
-16
|
-26
|
-36
|
-47
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
84,774
|
81,413
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
85,613
|
82,819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-839
|
-1,406
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,174
|
215
|
177
|
370
|
310
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,174
|
215
|
177
|
370
|
310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,277,667
|
1,619,928
|
1,320,661
|
1,326,265
|
1,296,796
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,002,687
|
963,503
|
595,120
|
382,917
|
344,823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,002,687
|
963,503
|
595,120
|
382,917
|
344,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
83,728
|
23,985
|
0
|
141,501
|
202,387
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,264
|
68,500
|
37,953
|
27,693
|
9,469
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52
|
61,573
|
241,849
|
29,788
|
36,643
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
750
|
116,720
|
173,917
|
78,945
|
2,889
|
6. Phải trả người lao động
|
177
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
585,266
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,280
|
58,781
|
88,097
|
48,838
|
36,021
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
48,317
|
52,945
|
56,152
|
56,624
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
790
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
790
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
274,980
|
656,425
|
725,541
|
943,348
|
951,973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,980
|
656,425
|
725,541
|
943,348
|
951,973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
4,116
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
4,029
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,835
|
398,281
|
467,396
|
685,203
|
693,829
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
360
|
360
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,277,667
|
1,619,928
|
1,320,661
|
1,326,265
|
1,296,796
|