単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246,606 638,652 990,906 1,241,075 1,215,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,087 4,120 10,835 381 1,035
1. Tiền 4,087 4,120 10,835 381 1,035
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,095 536,202 885,307 979,512 948,769
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,434 98,276 94,706 121,054 124,381
1. Phải thu khách hàng 4,723 66,996 78,099 99,008 99,507
2. Trả trước cho người bán 17,535 13,593 1,456 1,241 1,116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,840 17,688 15,151 20,804 23,758
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,665 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 295 0 0 140,081 140,830
1. Hàng tồn kho 295 0 0 140,081 140,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 695 54 58 48 23
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 54 58 48 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 682 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,031,061 981,276 329,755 85,190 81,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,725 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,725 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31 67 56 46 36
1. Tài sản cố định hữu hình 31 67 56 46 36
- Nguyên giá 39 82 82 82 82
- Giá trị hao mòn lũy kế -8 -16 -26 -36 -47
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 84,774 81,413
- Nguyên giá 0 0 0 85,613 82,819
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -839 -1,406
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63,174 215 177 370 310
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,174 215 177 370 310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,277,667 1,619,928 1,320,661 1,326,265 1,296,796
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,002,687 963,503 595,120 382,917 344,823
I. Nợ ngắn hạn 1,002,687 963,503 595,120 382,917 344,033
1. Vay và nợ ngắn 83,728 23,985 0 141,501 202,387
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,264 68,500 37,953 27,693 9,469
4. Người mua trả tiền trước 52 61,573 241,849 29,788 36,643
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 750 116,720 173,917 78,945 2,889
6. Phải trả người lao động 177 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 585,266 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,280 58,781 88,097 48,838 36,021
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 48,317 52,945 56,152 56,624
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 790
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 790
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 274,980 656,425 725,541 943,348 951,973
I. Vốn chủ sở hữu 274,980 656,425 725,541 943,348 951,973
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,116 4,116 4,116 4,116 4,116
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,029 4,029 4,029 4,029 4,029
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,835 398,281 467,396 685,203 693,829
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 360 360 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,277,667 1,619,928 1,320,661 1,326,265 1,296,796