Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34
|
1,214,105
|
216,212
|
384,231
|
12,035
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
34
|
1,214,105
|
216,212
|
384,231
|
12,035
|
Giá vốn hàng bán
|
|
585,370
|
93,671
|
117,816
|
6,475
|
Lợi nhuận gộp
|
34
|
628,735
|
122,541
|
266,414
|
5,560
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,375
|
4,517
|
7,844
|
11,529
|
11,720
|
Chi phí tài chính
|
2,768
|
931
|
240
|
1,214
|
2,344
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,757
|
927
|
240
|
1,214
|
1,928
|
Chi phí bán hàng
|
|
132,221
|
11,802
|
3,412
|
484
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,125
|
1,359
|
1,057
|
1,323
|
1,111
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,485
|
498,741
|
117,286
|
271,994
|
13,342
|
Thu nhập khác
|
332
|
102
|
359
|
327
|
2
|
Chi phí khác
|
3
|
|
|
50
|
|
Lợi nhuận khác
|
328
|
102
|
359
|
277
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,156
|
498,843
|
117,645
|
272,271
|
13,344
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
99,538
|
23,529
|
54,464
|
2,669
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
99,538
|
23,529
|
54,464
|
2,669
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,156
|
399,305
|
94,116
|
217,807
|
10,675
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,156
|
399,305
|
94,116
|
217,807
|
10,675
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|