単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216,212 384,231 12,035 5,495 4,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 216,212 384,231 12,035 5,495 4,969
Giá vốn hàng bán 93,671 117,816 6,475 1,008 2,209
Lợi nhuận gộp 122,541 266,414 5,560 4,487 2,760
Doanh thu hoạt động tài chính 7,844 11,529 11,720 11,161 12,330
Chi phí tài chính 240 1,214 2,344 1,161 347
Trong đó: Chi phí lãi vay 240 1,214 1,928 786 0
Chi phí bán hàng 11,802 3,412 484 63 153
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,057 1,323 1,111 1,367 1,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 117,286 271,994 13,342 13,057 13,349
Thu nhập khác 359 327 2 72 102
Chi phí khác 50 233 0
Lợi nhuận khác 359 277 2 -161 102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 117,645 272,271 13,344 12,895 13,451
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,529 54,464 2,669 2,626 2,690
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 23,529 54,464 2,669 2,626 2,690
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,116 217,807 10,675 10,270 10,760
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 94,116 217,807 10,675 10,270 10,760
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)