単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,214,105 216,212 384,231 12,035 5,495
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,214,105 216,212 384,231 12,035 5,495
Giá vốn hàng bán 585,370 93,671 117,816 6,475 1,008
Lợi nhuận gộp 628,735 122,541 266,414 5,560 4,487
Doanh thu hoạt động tài chính 4,517 7,844 11,529 11,720 11,161
Chi phí tài chính 931 240 1,214 2,344 1,161
Trong đó: Chi phí lãi vay 927 240 1,214 1,928 786
Chi phí bán hàng 132,221 11,802 3,412 484 63
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,359 1,057 1,323 1,111 1,367
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 498,741 117,286 271,994 13,342 13,057
Thu nhập khác 102 359 327 2 72
Chi phí khác 50 233
Lợi nhuận khác 102 359 277 2 -161
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 498,843 117,645 272,271 13,344 12,895
Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,538 23,529 54,464 2,669 2,626
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 99,538 23,529 54,464 2,669 2,626
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 399,305 94,116 217,807 10,675 10,270
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 399,305 94,116 217,807 10,675 10,270
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)