Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,276
|
114
|
985
|
1,053
|
1,814,582
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,276
|
114
|
985
|
1,053
|
1,814,582
|
Giá vốn hàng bán
|
2,387
|
0
|
0
|
0
|
796,857
|
Lợi nhuận gộp
|
1,890
|
114
|
985
|
1,053
|
1,017,724
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,369
|
20,943
|
4,072
|
13,712
|
26,264
|
Chi phí tài chính
|
2,939
|
3,763
|
1,183
|
12,002
|
5,153
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,939
|
1
|
1,183
|
6,360
|
1,579
|
Chi phí bán hàng
|
84
|
0
|
0
|
0
|
147,435
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,182
|
1,064
|
2,152
|
2,836
|
4,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,053
|
16,231
|
1,722
|
-74
|
886,536
|
Thu nhập khác
|
5,115
|
10
|
473
|
678
|
1,119
|
Chi phí khác
|
4,885
|
0
|
0
|
240
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
230
|
10
|
473
|
438
|
1,066
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,283
|
16,241
|
2,195
|
365
|
887,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,288
|
2,274
|
439
|
121
|
177,531
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,288
|
2,274
|
439
|
121
|
177,531
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,995
|
13,967
|
1,756
|
244
|
710,072
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,995
|
13,967
|
1,756
|
244
|
710,072
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|