単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,276 114 985 1,053 1,814,582
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,276 114 985 1,053 1,814,582
Giá vốn hàng bán 2,387 0 0 0 796,857
Lợi nhuận gộp 1,890 114 985 1,053 1,017,724
Doanh thu hoạt động tài chính 18,369 20,943 4,072 13,712 26,264
Chi phí tài chính 2,939 3,763 1,183 12,002 5,153
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,939 1 1,183 6,360 1,579
Chi phí bán hàng 84 0 0 0 147,435
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,182 1,064 2,152 2,836 4,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,053 16,231 1,722 -74 886,536
Thu nhập khác 5,115 10 473 678 1,119
Chi phí khác 4,885 0 0 240 53
Lợi nhuận khác 230 10 473 438 1,066
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,283 16,241 2,195 365 887,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,288 2,274 439 121 177,531
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,288 2,274 439 121 177,531
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,995 13,967 1,756 244 710,072
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,995 13,967 1,756 244 710,072
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)