I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,433
|
2
|
276,230
|
533,092
|
1,059,200
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-168
|
-334
|
-939
|
-53,297
|
-280,951
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-943
|
-595
|
-1,022
|
-1,110
|
-2,893
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-66
|
-1
|
-1,183
|
-17
|
-1,579
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,088
|
-2,242
|
-4,008
|
-4,484
|
-94,392
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,735
|
|
17,348
|
24,410
|
84,253
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,788
|
-141
|
-286
|
-16,515
|
-91,833
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,116
|
-3,310
|
286,140
|
482,079
|
671,805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,225
|
-149,115
|
-323,582
|
-333,768
|
-71
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,115
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-344,082
|
-603,286
|
-260,800
|
-249,816
|
-1,023,003
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
424,096
|
633,014
|
194,130
|
219,745
|
237,358
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,582
|
19,844
|
3,412
|
13,979
|
4,057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
90,485
|
-99,542
|
-386,840
|
-349,860
|
-781,659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,361
|
1,901
|
159,500
|
289,400
|
256,378
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,361
|
-1,901
|
-57,402
|
-415,838
|
-153,885
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
102,098
|
-126,437
|
102,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
102,601
|
-102,852
|
1,398
|
5,782
|
-7,362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
814
|
103,415
|
563
|
1,961
|
7,742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103,415
|
563
|
1,961
|
7,742
|
381
|