TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
186,719
|
184,997
|
171,544
|
187,551
|
221,813
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95,872
|
95,345
|
73,533
|
74,087
|
67,671
|
1. Tiền
|
23,750
|
29,023
|
53,511
|
23,965
|
40,479
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72,123
|
66,323
|
20,023
|
50,122
|
27,192
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,150
|
29,800
|
37,100
|
59,150
|
102,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,088
|
12,660
|
8,870
|
7,854
|
8,713
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,732
|
2,107
|
1,534
|
1,660
|
2,005
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,366
|
493
|
364
|
352
|
434
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,963
|
2,033
|
1,882
|
1,569
|
2,206
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,606
|
-5,360
|
-8,050
|
-7,636
|
-7,626
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,307
|
42,905
|
48,762
|
43,749
|
40,660
|
1. Hàng tồn kho
|
37,307
|
42,905
|
48,762
|
43,749
|
40,660
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,302
|
4,286
|
3,279
|
2,711
|
2,268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
871
|
2,034
|
1,599
|
1,073
|
682
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,023
|
2,007
|
1,679
|
1,637
|
1,586
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
409
|
245
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
337,277
|
334,288
|
334,117
|
330,500
|
327,863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218,592
|
216,896
|
247,253
|
245,466
|
243,638
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142,021
|
140,324
|
138,962
|
137,174
|
135,346
|
- Nguyên giá
|
252,926
|
253,024
|
253,396
|
253,435
|
253,398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,905
|
-112,700
|
-114,434
|
-116,260
|
-118,052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76,572
|
76,572
|
108,291
|
108,291
|
108,291
|
- Nguyên giá
|
77,042
|
77,042
|
108,761
|
108,761
|
108,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,345
|
66,276
|
64,364
|
62,806
|
62,651
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,387
|
21,620
|
20,995
|
20,204
|
19,494
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
74,598
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-29,640
|
-29,942
|
-31,229
|
-31,996
|
-31,440
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,311
|
18,087
|
21,483
|
21,063
|
20,408
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,311
|
18,087
|
21,483
|
21,063
|
20,408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
523,996
|
519,284
|
505,661
|
518,051
|
549,675
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
111,601
|
140,120
|
115,997
|
113,928
|
131,363
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,159
|
66,349
|
43,414
|
43,498
|
60,571
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,265
|
12,465
|
17,710
|
17,114
|
21,538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,338
|
8,730
|
8,112
|
7,085
|
7,310
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,331
|
12,860
|
7,051
|
6,755
|
15,913
|
6. Phải trả người lao động
|
10,118
|
11,931
|
8,366
|
7,679
|
12,044
|
7. Chi phí phải trả
|
1,072
|
131
|
1,056
|
1,093
|
1,122
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,007
|
18,966
|
615
|
975
|
612
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
74,442
|
73,771
|
72,583
|
70,429
|
70,792
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
65,210
|
64,546
|
64,228
|
62,100
|
62,479
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
70
|
63
|
42
|
16
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
412,394
|
379,164
|
389,664
|
404,124
|
418,313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
412,394
|
379,164
|
389,664
|
404,124
|
418,313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
135,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
86,632
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
62,135
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123,744
|
90,502
|
100,966
|
115,384
|
129,528
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
421
|
421
|
421
|
421
|
421
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,884
|
4,895
|
4,931
|
4,973
|
5,018
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
523,996
|
519,284
|
505,661
|
518,051
|
549,675
|