単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 186,719 184,997 171,544 187,551 221,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,872 95,345 73,533 74,087 67,671
1. Tiền 23,750 29,023 53,511 23,965 40,479
2. Các khoản tương đương tiền 72,123 66,323 20,023 50,122 27,192
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,150 29,800 37,100 59,150 102,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,088 12,660 8,870 7,854 8,713
1. Phải thu khách hàng 3,732 2,107 1,534 1,660 2,005
2. Trả trước cho người bán 1,366 493 364 352 434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,963 2,033 1,882 1,569 2,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,606 -5,360 -8,050 -7,636 -7,626
IV. Tổng hàng tồn kho 37,307 42,905 48,762 43,749 40,660
1. Hàng tồn kho 37,307 42,905 48,762 43,749 40,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,302 4,286 3,279 2,711 2,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 871 2,034 1,599 1,073 682
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,023 2,007 1,679 1,637 1,586
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 409 245 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 337,277 334,288 334,117 330,500 327,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 115 115 115 115 115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 115 115 115 115 115
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218,592 216,896 247,253 245,466 243,638
1. Tài sản cố định hữu hình 142,021 140,324 138,962 137,174 135,346
- Nguyên giá 252,926 253,024 253,396 253,435 253,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,905 -112,700 -114,434 -116,260 -118,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,572 76,572 108,291 108,291 108,291
- Nguyên giá 77,042 77,042 108,761 108,761 108,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -470 -470 -470 -470 -470
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,345 66,276 64,364 62,806 62,651
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,387 21,620 20,995 20,204 19,494
3. Đầu tư dài hạn khác 74,598 74,598 74,598 74,598 74,598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -29,640 -29,942 -31,229 -31,996 -31,440
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,311 18,087 21,483 21,063 20,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,311 18,087 21,483 21,063 20,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 523,996 519,284 505,661 518,051 549,675
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,601 140,120 115,997 113,928 131,363
I. Nợ ngắn hạn 37,159 66,349 43,414 43,498 60,571
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,265 12,465 17,710 17,114 21,538
4. Người mua trả tiền trước 8,338 8,730 8,112 7,085 7,310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,331 12,860 7,051 6,755 15,913
6. Phải trả người lao động 10,118 11,931 8,366 7,679 12,044
7. Chi phí phải trả 1,072 131 1,056 1,093 1,122
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,007 18,966 615 975 612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 74,442 73,771 72,583 70,429 70,792
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 65,210 64,546 64,228 62,100 62,479
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70 63 42 16 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 412,394 379,164 389,664 404,124 418,313
I. Vốn chủ sở hữu 412,394 379,164 389,664 404,124 418,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,000 135,000 135,000 135,000 135,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,632 86,632 86,632 86,632 86,632
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 62,135 62,135 62,135 62,135 62,135
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,744 90,502 100,966 115,384 129,528
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 421 421 421 421 421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,884 4,895 4,931 4,973 5,018
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 523,996 519,284 505,661 518,051 549,675