単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,919 14,796 15,192 13,427 18,163
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,487 4,450 1,319 5,149 1,551
- Khấu hao TSCĐ 1,796 1,790 1,795 1,830 1,826
- Các khoản dự phòng 124 3,152 56 3,976 270
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -2 4 -4 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -430 -489 -536 -653 -544
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,406 19,246 16,511 18,576 19,714
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,258 -2,089 2,678 1,830 -17
- Tăng, giảm hàng tồn kho 557 -1,292 -5,598 -5,857 5,013
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,693 301 7,133 -4,093 -364
- Tăng giảm chi phí trả trước 794 314 -940 -2,961 947
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,400 -2,280 -115 -4,633 -5,315
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,406 14,200 19,669 2,861 19,979
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -134 -98 -452 -188
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 23
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,400 -14,750 -15,350 -21,750 -37,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,086 23,434 20,946 14,697 16,581
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,048 1,097 1,231 1,049 1,592
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,734 9,647 6,729 -6,433 -19,415
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17 -26,921 -18,244 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17 -26,921 -18,244 -10
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 31,123 23,847 -523 -21,816 554
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,898 72,023 95,872 95,345 73,533
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 2 -4 4 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,023 95,872 95,345 73,533 74,087