I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,919
|
14,796
|
15,192
|
13,427
|
18,163
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,487
|
4,450
|
1,319
|
5,149
|
1,551
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,796
|
1,790
|
1,795
|
1,830
|
1,826
|
- Các khoản dự phòng
|
124
|
3,152
|
56
|
3,976
|
270
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-2
|
4
|
-4
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-430
|
-489
|
-536
|
-653
|
-544
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,406
|
19,246
|
16,511
|
18,576
|
19,714
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,258
|
-2,089
|
2,678
|
1,830
|
-17
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
557
|
-1,292
|
-5,598
|
-5,857
|
5,013
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,693
|
301
|
7,133
|
-4,093
|
-364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
794
|
314
|
-940
|
-2,961
|
947
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,400
|
-2,280
|
-115
|
-4,633
|
-5,315
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,406
|
14,200
|
19,669
|
2,861
|
19,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-134
|
-98
|
-452
|
-188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
23
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,400
|
-14,750
|
-15,350
|
-21,750
|
-37,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,086
|
23,434
|
20,946
|
14,697
|
16,581
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,048
|
1,097
|
1,231
|
1,049
|
1,592
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26,734
|
9,647
|
6,729
|
-6,433
|
-19,415
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
|
-26,921
|
-18,244
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17
|
|
-26,921
|
-18,244
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31,123
|
23,847
|
-523
|
-21,816
|
554
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,898
|
72,023
|
95,872
|
95,345
|
73,533
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
2
|
-4
|
4
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,023
|
95,872
|
95,345
|
73,533
|
74,087
|