単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,915 59,983 80,479 79,222 60,171
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2
Doanh thu thuần 69,915 59,983 80,479 79,222 60,169
Giá vốn hàng bán 37,171 27,683 46,565 44,099 27,140
Lợi nhuận gộp 32,744 32,300 33,914 35,123 33,029
Doanh thu hoạt động tài chính 1,178 1,299 1,342 1,336 1,713
Chi phí tài chính 475 425 1,320 718 -521
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 9,763 10,506 8,959 12,895 12,516
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,275 6,745 10,691 4,053 4,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,723 15,157 13,662 18,001 17,614
Thu nhập khác 84 108 41 162 121
Chi phí khác 11 73 276 0
Lợi nhuận khác 73 35 -235 162 121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -686 -767 -625 -791 -710
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,796 15,192 13,427 18,163 17,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,990 3,203 2,949 3,661 3,562
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 -7 -22 -25 -16
Chi phí thuế TNDN 2,968 3,197 2,927 3,636 3,546
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,828 11,995 10,500 14,527 14,189
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 36 11 36 42 45
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,792 11,984 10,464 14,485 14,144
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)