TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,819,241
|
3,025,889
|
4,472,952
|
4,270,351
|
4,311,379
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
609,649
|
488,004
|
1,006,682
|
1,486,543
|
1,096,262
|
1. Tiền
|
134,624
|
194,979
|
227,661
|
250,543
|
398,129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
475,025
|
293,025
|
779,020
|
1,236,000
|
698,133
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
225,632
|
279,632
|
404,532
|
433,032
|
456,260
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
677,548
|
850,697
|
1,729,547
|
984,047
|
1,483,732
|
1. Phải thu khách hàng
|
356,970
|
395,019
|
459,137
|
389,721
|
378,986
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,563
|
49,301
|
85,120
|
122,031
|
132,814
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
302,916
|
348,204
|
1,109,077
|
400,895
|
852,962
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44,302
|
-43,757
|
-43,927
|
-44,040
|
-43,871
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,208,699
|
1,310,120
|
1,214,886
|
1,237,929
|
1,124,305
|
1. Hàng tồn kho
|
1,208,699
|
1,310,120
|
1,214,886
|
1,237,929
|
1,124,305
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,713
|
97,436
|
117,306
|
128,800
|
150,821
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,617
|
21,286
|
30,019
|
25,496
|
31,384
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68,722
|
75,831
|
86,848
|
102,758
|
119,113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
373
|
318
|
438
|
545
|
324
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,321,225
|
9,556,917
|
9,728,450
|
10,740,881
|
10,981,332
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
902,786
|
1,078,388
|
1,078,178
|
1,085,878
|
1,076,992
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
902,786
|
950,102
|
950,102
|
950,102
|
949,516
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,424,214
|
4,451,765
|
4,964,750
|
4,835,434
|
4,741,146
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,319,394
|
4,345,202
|
4,856,158
|
4,727,446
|
4,633,716
|
- Nguyên giá
|
9,491,630
|
9,668,161
|
10,331,718
|
10,357,997
|
10,396,908
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,172,237
|
-5,322,959
|
-5,475,560
|
-5,630,551
|
-5,763,192
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104,820
|
106,564
|
108,592
|
107,988
|
107,430
|
- Nguyên giá
|
120,698
|
123,098
|
125,870
|
126,146
|
126,451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,878
|
-16,534
|
-17,278
|
-18,159
|
-19,021
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,120,838
|
2,208,630
|
2,277,532
|
3,062,785
|
3,133,572
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,511,235
|
1,599,026
|
1,662,668
|
2,447,220
|
2,518,007
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
599,604
|
599,604
|
604,864
|
605,565
|
605,565
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
181,277
|
175,492
|
190,645
|
192,621
|
215,589
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
181,277
|
175,492
|
190,645
|
192,621
|
207,520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,069
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
248,495
|
241,549
|
234,602
|
227,656
|
222,792
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,140,465
|
12,582,807
|
14,201,402
|
15,011,231
|
15,292,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,966,983
|
7,223,836
|
8,685,187
|
9,722,039
|
9,706,429
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,290,029
|
2,640,217
|
3,397,170
|
3,576,699
|
3,575,446
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,447,510
|
1,722,848
|
2,462,524
|
2,168,233
|
2,105,729
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
435,511
|
425,090
|
362,706
|
454,973
|
429,313
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131,587
|
196,092
|
241,173
|
275,801
|
260,637
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,408
|
55,529
|
61,603
|
48,666
|
85,031
|
6. Phải trả người lao động
|
7,267
|
52,070
|
54,038
|
30,411
|
59,587
|
7. Chi phí phải trả
|
47,681
|
36,651
|
61,570
|
77,703
|
69,536
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
57,834
|
46,375
|
48,449
|
346,109
|
396,520
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,676,954
|
4,583,620
|
5,288,017
|
6,145,340
|
6,130,983
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
782,718
|
782,896
|
790,678
|
783,332
|
783,404
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,879,549
|
3,784,688
|
4,480,061
|
5,342,013
|
5,320,811
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,686
|
16,035
|
16,555
|
19,272
|
26,045
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,173,483
|
5,358,970
|
5,516,215
|
5,289,192
|
5,586,282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,173,483
|
5,358,970
|
5,516,215
|
5,289,192
|
5,586,282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,347,685
|
1,347,685
|
1,347,685
|
1,538,911
|
1,543,166
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
746,032
|
928,121
|
1,073,155
|
640,002
|
926,363
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
116,231
|
105,562
|
105,109
|
174,803
|
169,092
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
161,319
|
164,718
|
176,929
|
191,833
|
198,307
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,140,465
|
12,582,807
|
14,201,402
|
15,011,231
|
15,292,710
|