TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,710,028
|
2,613,349
|
2,819,241
|
3,025,889
|
4,472,952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
655,351
|
496,821
|
609,649
|
488,004
|
1,006,682
|
1. Tiền
|
187,351
|
155,821
|
134,624
|
194,979
|
227,661
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
468,000
|
341,000
|
475,025
|
293,025
|
779,020
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
264,714
|
254,714
|
225,632
|
279,632
|
404,532
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
785,044
|
694,350
|
677,548
|
850,697
|
1,729,547
|
1. Phải thu khách hàng
|
514,131
|
381,544
|
356,970
|
395,019
|
459,137
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,218
|
54,126
|
47,563
|
49,301
|
85,120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
249,384
|
288,307
|
302,916
|
348,204
|
1,109,077
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43,090
|
-44,026
|
-44,302
|
-43,757
|
-43,927
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
923,427
|
1,080,615
|
1,208,699
|
1,310,120
|
1,214,886
|
1. Hàng tồn kho
|
923,427
|
1,080,615
|
1,208,699
|
1,310,120
|
1,214,886
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81,493
|
86,850
|
97,713
|
97,436
|
117,306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,661
|
18,225
|
28,617
|
21,286
|
30,019
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62,748
|
64,523
|
68,722
|
75,831
|
86,848
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,083
|
4,101
|
373
|
318
|
438
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,398,091
|
9,366,929
|
9,321,225
|
9,556,917
|
9,728,450
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
952,023
|
952,023
|
902,786
|
1,078,388
|
1,078,178
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
952,023
|
952,023
|
902,786
|
950,102
|
950,102
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,364,539
|
4,422,718
|
4,424,214
|
4,451,765
|
4,964,750
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,259,433
|
4,317,881
|
4,319,394
|
4,345,202
|
4,856,158
|
- Nguyên giá
|
9,134,444
|
9,337,603
|
9,491,630
|
9,668,161
|
10,331,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,875,011
|
-5,019,721
|
-5,172,237
|
-5,322,959
|
-5,475,560
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
105,106
|
104,837
|
104,820
|
106,564
|
108,592
|
- Nguyên giá
|
120,283
|
120,283
|
120,698
|
123,098
|
125,870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,177
|
-15,446
|
-15,878
|
-16,534
|
-17,278
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,081,230
|
2,108,339
|
2,120,838
|
2,208,630
|
2,277,532
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,472,804
|
1,499,913
|
1,511,235
|
1,599,026
|
1,662,668
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
598,426
|
598,426
|
599,604
|
599,604
|
604,864
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
441,606
|
174,827
|
181,277
|
175,492
|
190,645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
178,639
|
174,827
|
181,277
|
175,492
|
190,645
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
262,388
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
255,442
|
248,495
|
241,549
|
234,602
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,108,119
|
11,980,279
|
12,140,465
|
12,582,807
|
14,201,402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,150,743
|
6,952,169
|
6,966,983
|
7,223,836
|
8,685,187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,378,592
|
2,151,113
|
2,290,029
|
2,640,217
|
3,397,170
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,433,433
|
1,201,163
|
1,447,510
|
1,722,848
|
2,462,524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
454,157
|
477,693
|
435,511
|
425,090
|
362,706
|
4. Người mua trả tiền trước
|
120,737
|
142,497
|
131,587
|
196,092
|
241,173
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,344
|
39,269
|
46,408
|
55,529
|
61,603
|
6. Phải trả người lao động
|
69,415
|
20,210
|
7,267
|
52,070
|
54,038
|
7. Chi phí phải trả
|
81,048
|
77,153
|
47,681
|
36,651
|
61,570
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43,222
|
57,546
|
57,834
|
46,375
|
48,449
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,434
|
5,434
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,772,151
|
4,801,056
|
4,676,954
|
4,583,620
|
5,288,017
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
764,122
|
764,814
|
782,718
|
782,896
|
790,678
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,997,485
|
4,023,059
|
3,879,549
|
3,784,688
|
4,480,061
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,545
|
13,182
|
14,686
|
16,035
|
16,555
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,957,376
|
5,028,110
|
5,173,483
|
5,358,970
|
5,516,215
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,957,376
|
5,028,110
|
5,173,483
|
5,358,970
|
5,516,215
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,929,200
|
1,929,200
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2,199,286
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
621,342
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,135,139
|
1,347,685
|
1,347,685
|
1,347,685
|
1,347,685
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,015,622
|
880,402
|
746,032
|
928,121
|
1,073,155
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
97,817
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111,803
|
130,149
|
116,231
|
105,562
|
105,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
158,256
|
151,663
|
161,319
|
164,718
|
176,929
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,108,119
|
11,980,279
|
12,140,465
|
12,582,807
|
14,201,402
|