Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,034,301
|
942,459
|
1,190,521
|
923,927
|
1,325,416
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,034,301
|
942,459
|
1,190,521
|
923,927
|
1,325,416
|
Giá vốn hàng bán
|
623,107
|
547,810
|
695,388
|
492,739
|
816,801
|
Lợi nhuận gộp
|
411,194
|
394,649
|
495,133
|
431,188
|
508,614
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,241
|
52,702
|
15,623
|
53,418
|
54,376
|
Chi phí tài chính
|
137,403
|
78,964
|
192,978
|
122,880
|
126,827
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,445
|
70,434
|
111,362
|
81,693
|
107,807
|
Chi phí bán hàng
|
94,451
|
100,227
|
101,719
|
95,751
|
118,927
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,383
|
71,147
|
73,006
|
68,852
|
72,435
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
151,997
|
211,471
|
168,578
|
188,130
|
322,040
|
Thu nhập khác
|
14,135
|
9,012
|
12,051
|
12,716
|
19,489
|
Chi phí khác
|
10,706
|
6,840
|
8,949
|
9,916
|
8,906
|
Lợi nhuận khác
|
3,429
|
2,172
|
3,102
|
2,800
|
10,583
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,202
|
14,458
|
25,524
|
-8,993
|
77,238
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
155,426
|
213,643
|
171,679
|
190,930
|
332,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,028
|
20,927
|
18,205
|
26,351
|
35,913
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,504
|
1,349
|
519
|
1,792
|
-1,297
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,532
|
22,276
|
18,724
|
28,143
|
34,616
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
137,894
|
191,367
|
152,955
|
162,786
|
298,008
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,332
|
9,277
|
7,905
|
15,220
|
2,562
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
133,562
|
182,090
|
145,051
|
147,566
|
295,446
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|