単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,034,301 942,459 1,190,521 923,927 1,325,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,034,301 942,459 1,190,521 923,927 1,325,416
Giá vốn hàng bán 623,107 547,810 695,388 492,739 816,801
Lợi nhuận gộp 411,194 394,649 495,133 431,188 508,614
Doanh thu hoạt động tài chính 40,241 52,702 15,623 53,418 54,376
Chi phí tài chính 137,403 78,964 192,978 122,880 126,827
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,445 70,434 111,362 81,693 107,807
Chi phí bán hàng 94,451 100,227 101,719 95,751 118,927
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,383 71,147 73,006 68,852 72,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 151,997 211,471 168,578 188,130 322,040
Thu nhập khác 14,135 9,012 12,051 12,716 19,489
Chi phí khác 10,706 6,840 8,949 9,916 8,906
Lợi nhuận khác 3,429 2,172 3,102 2,800 10,583
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,202 14,458 25,524 -8,993 77,238
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 155,426 213,643 171,679 190,930 332,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,028 20,927 18,205 26,351 35,913
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,504 1,349 519 1,792 -1,297
Chi phí thuế TNDN 17,532 22,276 18,724 28,143 34,616
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 137,894 191,367 152,955 162,786 298,008
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,332 9,277 7,905 15,220 2,562
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 133,562 182,090 145,051 147,566 295,446
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)