Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,127,886
|
791,699
|
1,034,301
|
942,459
|
1,190,521
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,127,886
|
791,699
|
1,034,301
|
942,459
|
1,190,521
|
Giá vốn hàng bán
|
648,560
|
399,464
|
623,107
|
547,810
|
695,388
|
Lợi nhuận gộp
|
479,326
|
392,235
|
411,194
|
394,649
|
495,133
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,403
|
23,074
|
40,241
|
52,702
|
15,623
|
Chi phí tài chính
|
174,266
|
84,620
|
137,403
|
78,964
|
192,978
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
128,897
|
81,532
|
65,445
|
70,434
|
111,362
|
Chi phí bán hàng
|
103,618
|
85,930
|
94,451
|
100,227
|
101,719
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73,080
|
54,684
|
62,383
|
71,147
|
73,006
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169,581
|
196,675
|
151,997
|
211,471
|
168,578
|
Thu nhập khác
|
12,850
|
11,635
|
14,135
|
9,012
|
12,051
|
Chi phí khác
|
10,218
|
10,134
|
10,706
|
6,840
|
8,949
|
Lợi nhuận khác
|
2,632
|
1,501
|
3,429
|
2,172
|
3,102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,817
|
6,601
|
-5,202
|
14,458
|
25,524
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
172,213
|
198,176
|
155,426
|
213,643
|
171,679
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,376
|
16,280
|
16,028
|
20,927
|
18,205
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,173
|
2,175
|
1,504
|
1,349
|
519
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,550
|
18,456
|
17,532
|
22,276
|
18,724
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
150,663
|
179,720
|
137,894
|
191,367
|
152,955
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,858
|
542
|
4,332
|
9,277
|
7,905
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
144,805
|
179,178
|
133,562
|
182,090
|
145,051
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|