単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,127,886 791,699 1,034,301 942,459 1,190,521
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,127,886 791,699 1,034,301 942,459 1,190,521
Giá vốn hàng bán 648,560 399,464 623,107 547,810 695,388
Lợi nhuận gộp 479,326 392,235 411,194 394,649 495,133
Doanh thu hoạt động tài chính 19,403 23,074 40,241 52,702 15,623
Chi phí tài chính 174,266 84,620 137,403 78,964 192,978
Trong đó: Chi phí lãi vay 128,897 81,532 65,445 70,434 111,362
Chi phí bán hàng 103,618 85,930 94,451 100,227 101,719
Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,080 54,684 62,383 71,147 73,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 169,581 196,675 151,997 211,471 168,578
Thu nhập khác 12,850 11,635 14,135 9,012 12,051
Chi phí khác 10,218 10,134 10,706 6,840 8,949
Lợi nhuận khác 2,632 1,501 3,429 2,172 3,102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,817 6,601 -5,202 14,458 25,524
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 172,213 198,176 155,426 213,643 171,679
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,376 16,280 16,028 20,927 18,205
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,173 2,175 1,504 1,349 519
Chi phí thuế TNDN 21,550 18,456 17,532 22,276 18,724
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150,663 179,720 137,894 191,367 152,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,858 542 4,332 9,277 7,905
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 144,805 179,178 133,562 182,090 145,051
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)