Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,025,337
|
3,131,992
|
3,483,747
|
3,525,886
|
3,958,980
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
16,419
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,025,337
|
3,115,574
|
3,483,747
|
3,525,886
|
3,958,980
|
Giá vốn hàng bán
|
1,789,259
|
1,800,793
|
2,062,680
|
1,964,489
|
2,265,768
|
Lợi nhuận gộp
|
1,236,079
|
1,314,781
|
1,421,066
|
1,561,397
|
1,693,211
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,458
|
110,225
|
104,211
|
126,489
|
131,640
|
Chi phí tài chính
|
214,601
|
79,127
|
225,661
|
394,457
|
493,966
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
155,534
|
154,713
|
170,493
|
344,322
|
328,772
|
Chi phí bán hàng
|
356,175
|
324,823
|
320,162
|
370,127
|
382,327
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
132,884
|
145,444
|
181,993
|
212,262
|
261,219
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
594,760
|
878,921
|
815,450
|
750,255
|
730,875
|
Thu nhập khác
|
36,755
|
41,314
|
50,150
|
42,679
|
46,833
|
Chi phí khác
|
31,678
|
61,282
|
27,597
|
34,052
|
36,629
|
Lợi nhuận khác
|
5,077
|
-19,967
|
22,552
|
8,626
|
10,204
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
19,884
|
3,309
|
17,988
|
39,216
|
43,536
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
599,838
|
858,954
|
838,002
|
758,882
|
741,079
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61,147
|
107,469
|
92,522
|
71,878
|
71,440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-341
|
1,055
|
-961
|
7,559
|
5,548
|
Chi phí thuế TNDN
|
60,806
|
108,524
|
91,562
|
79,437
|
76,988
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
539,032
|
750,429
|
746,440
|
679,444
|
664,091
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
46
|
6,586
|
3,717
|
7,885
|
22,055
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
538,985
|
743,843
|
742,723
|
671,559
|
642,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|