I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
599,838
|
858,954
|
838,002
|
758,882
|
741,079
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
618,767
|
505,154
|
628,781
|
772,364
|
902,031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
466,038
|
484,162
|
479,256
|
547,084
|
636,221
|
- Các khoản dự phòng
|
42,911
|
-58,187
|
-6,337
|
1,053
|
-4,590
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,526
|
-26,328
|
56,368
|
35,863
|
114,566
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-62,114
|
-87,206
|
-120,187
|
-155,958
|
-172,939
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
156,264
|
155,443
|
170,544
|
344,322
|
328,772
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
143
|
37,270
|
49,136
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,218,605
|
1,364,108
|
1,466,783
|
1,531,245
|
1,643,110
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
469,645
|
-307,773
|
236,473
|
-17,636
|
-88,342
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-137,644
|
-75,991
|
-16,115
|
-202,294
|
-291,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-113,048
|
238,949
|
17,916
|
263,254
|
25,182
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-369
|
4,136
|
-4,325
|
-1,186
|
-25,399
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-147,945
|
-146,330
|
-170,429
|
-324,500
|
-332,144
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-62,734
|
-95,747
|
-77,490
|
-101,993
|
-69,307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-80,404
|
-89,127
|
-100,481
|
-84,882
|
-113,192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,146,106
|
892,224
|
1,352,333
|
1,062,010
|
748,242
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,732,294
|
-770,140
|
-874,349
|
-947,888
|
-642,264
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
636
|
0
|
1,835
|
1,211
|
1,345
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-284,100
|
-407,672
|
-744,839
|
-159,503
|
-444,434
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
196,790
|
144,600
|
472,600
|
752,300
|
70,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-101,375
|
-142,082
|
-653,361
|
-978,969
|
-894,238
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8,259
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36,521
|
94,441
|
90,426
|
129,659
|
124,419
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,883,821
|
-1,080,853
|
-1,699,429
|
-1,203,190
|
-1,784,372
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
997,292
|
93,250
|
|
74,767
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-82
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,408,830
|
1,941,065
|
2,364,641
|
3,288,960
|
5,284,781
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,865,121
|
-1,872,648
|
-1,981,916
|
-2,584,963
|
-3,887,792
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150,000
|
-225,000
|
-236,304
|
-255,996
|
-9,649
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,391,002
|
-63,333
|
146,340
|
522,768
|
1,387,341
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
653,286
|
-251,962
|
-200,756
|
381,588
|
351,211
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74,717
|
728,003
|
476,005
|
275,262
|
655,359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-36
|
14
|
-1,499
|
112
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
728,003
|
476,005
|
275,262
|
655,351
|
1,006,682
|