単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 198,176 155,426 213,643 171,679 190,930
2. Điều chỉnh cho các khoản 209,270 257,738 154,049 283,128 235,589
- Khấu hao TSCĐ 155,571 162,034 158,325 160,291 167,381
- Các khoản dự phòng -5,157 567 18
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 71,200 -7,549 50,916 30,482
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27,833 -35,782 -67,161 -40,008 -43,985
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 81,532 65,445 70,434 111,362 81,693
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 407,446 413,164 367,692 454,807 426,519
- Tăng, giảm các khoản phải thu 93,430 76,315 -176,458 -81,629 -35,607
- Tăng, giảm hàng tồn kho -157,395 -128,084 -101,421 95,234 -4,819
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,623 -35,275 76,481 -2,402 99,730
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,213 -16,843 13,116 -23,885 2,554
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -91,302 -88,857 -84,951 -67,034 -73,948
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,640 -12,903 -13,386 -18,378 -23,752
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -88,858 -13,918 -10,669 252 -30,796
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 127,271 193,600 70,405 356,966 359,880
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -97,833 -141,512 -110,702 -292,217 -386,023
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 158 1,187 0 1,228
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -918 -287,316 -146,201 -69,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 30,000 17,500 3,300 38,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -11,068 -10,223 -69,163 -803,783 -29,201
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,629 18,657 69,654 16,479 28,245
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -79,114 -102,808 -380,027 -1,222,421 -417,252
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 499,347 1,312,418 680,453 2,792,564 1,312,039
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -706,042 -1,280,893 -492,426 -1,408,431 -774,792
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,600 -49 1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -206,695 21,925 187,977 1,384,133 537,247
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -158,538 112,717 -121,645 518,678 479,875
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 655,359 496,821 609,649 488,004 1,006,668
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 112 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 496,821 609,649 488,004 1,006,682 1,486,543