I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
172,213
|
198,176
|
155,426
|
213,643
|
171,679
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
255,508
|
209,270
|
257,738
|
154,049
|
283,128
|
- Khấu hao TSCĐ
|
132,277
|
155,571
|
162,034
|
158,325
|
160,291
|
- Các khoản dự phòng
|
419
|
|
-5,157
|
|
567
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
33,060
|
|
71,200
|
-7,549
|
50,916
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,145
|
-27,833
|
-35,782
|
-67,161
|
-40,008
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
128,897
|
81,532
|
65,445
|
70,434
|
111,362
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
427,721
|
407,446
|
413,164
|
367,692
|
454,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-92,230
|
93,430
|
76,315
|
-176,458
|
-81,629
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
147,250
|
-157,395
|
-128,084
|
-101,421
|
95,234
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
97,302
|
-13,623
|
-35,275
|
76,481
|
-2,402
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,659
|
2,213
|
-16,843
|
13,116
|
-23,885
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-87,565
|
-91,302
|
-88,857
|
-84,951
|
-67,034
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,683
|
-24,640
|
-12,903
|
-13,386
|
-18,378
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,930
|
-88,858
|
-13,918
|
-10,669
|
252
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
467,206
|
127,271
|
193,600
|
70,405
|
356,966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-522,932
|
-97,833
|
-141,512
|
-110,702
|
-292,217
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
158
|
1,187
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-69,907
|
-10,000
|
-918
|
-287,316
|
-146,201
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
20,000
|
30,000
|
17,500
|
3,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-21,290
|
-11,068
|
-10,223
|
-69,163
|
-803,783
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,210
|
19,629
|
18,657
|
69,654
|
16,479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-535,919
|
-79,114
|
-102,808
|
-380,027
|
-1,222,421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
560
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,408,234
|
499,347
|
1,312,418
|
680,453
|
2,792,564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-926,246
|
-706,042
|
-1,280,893
|
-492,426
|
-1,408,431
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-9,600
|
-49
|
1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
482,548
|
-206,695
|
21,925
|
187,977
|
1,384,133
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
413,834
|
-158,538
|
112,717
|
-121,645
|
518,678
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
241,598
|
655,359
|
496,821
|
609,649
|
488,004
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-82
|
|
112
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
655,351
|
496,821
|
609,649
|
488,004
|
1,006,682
|