TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
344,162
|
318,530
|
293,410
|
277,172
|
291,232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,452
|
50,259
|
49,051
|
35,637
|
50,637
|
1. Tiền
|
9,452
|
36,259
|
19,051
|
8,637
|
18,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
14,000
|
30,000
|
27,000
|
32,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,427
|
44,015
|
50,667
|
50,263
|
49,715
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
49,433
|
46,392
|
54,982
|
53,831
|
53,831
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,006
|
-2,377
|
-4,314
|
-3,568
|
-4,116
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175,643
|
123,049
|
103,832
|
60,095
|
65,535
|
1. Phải thu khách hàng
|
168,807
|
113,839
|
110,790
|
69,868
|
75,267
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,925
|
34,659
|
17,536
|
12,056
|
10,961
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,994
|
8,643
|
9,627
|
13,163
|
9,745
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,083
|
-34,091
|
-34,121
|
-34,992
|
-30,438
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,213
|
98,939
|
85,561
|
124,534
|
120,154
|
1. Hàng tồn kho
|
101,560
|
106,072
|
94,713
|
133,334
|
130,477
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,347
|
-7,133
|
-9,152
|
-8,800
|
-10,322
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,427
|
2,268
|
4,298
|
6,643
|
5,191
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
563
|
635
|
744
|
678
|
612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,854
|
1,622
|
3,544
|
5,955
|
4,569
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
491,680
|
490,148
|
494,510
|
489,824
|
489,916
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
105,115
|
105,115
|
104,584
|
104,584
|
109,804
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
105,115
|
105,115
|
104,584
|
104,584
|
109,804
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
142,692
|
140,674
|
141,681
|
135,120
|
131,186
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,717
|
85,158
|
86,624
|
83,899
|
80,401
|
- Nguyên giá
|
253,921
|
255,062
|
257,677
|
257,677
|
253,778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167,203
|
-169,904
|
-171,053
|
-173,778
|
-173,377
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55,975
|
55,516
|
55,057
|
51,221
|
50,785
|
- Nguyên giá
|
101,648
|
101,648
|
101,648
|
97,082
|
97,082
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,673
|
-46,132
|
-46,591
|
-45,862
|
-46,297
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,076
|
2,976
|
2,876
|
6,154
|
8,629
|
- Nguyên giá
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
12,897
|
15,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,255
|
-5,355
|
-5,455
|
-6,744
|
-6,894
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
177,441
|
178,118
|
182,659
|
179,069
|
178,720
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
138,187
|
140,160
|
144,675
|
141,085
|
140,735
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-717
|
-743
|
-717
|
-717
|
-717
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,394
|
60,203
|
60,234
|
59,796
|
58,791
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,394
|
60,203
|
60,234
|
59,796
|
58,791
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
835,842
|
808,677
|
787,920
|
766,996
|
781,148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298,738
|
267,180
|
241,008
|
221,831
|
243,722
|
I. Nợ ngắn hạn
|
298,700
|
267,180
|
241,008
|
221,792
|
243,684
|
1. Vay và nợ ngắn
|
225,549
|
195,106
|
168,878
|
153,866
|
140,849
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,274
|
14,153
|
16,394
|
14,459
|
15,168
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,277
|
25,598
|
22,097
|
18,628
|
34,614
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
378
|
179
|
0
|
19,669
|
6. Phải trả người lao động
|
2,696
|
4,714
|
7,551
|
3,047
|
3,259
|
7. Chi phí phải trả
|
11,255
|
20,749
|
19,205
|
24,199
|
16,629
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,254
|
6,057
|
5,922
|
7,104
|
5,011
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
377
|
359
|
765
|
0
|
681
|
II. Nợ dài hạn
|
38
|
0
|
0
|
39
|
39
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
38
|
0
|
0
|
39
|
39
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
537,104
|
541,497
|
546,911
|
545,165
|
537,426
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
537,104
|
541,497
|
546,911
|
545,165
|
537,426
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
216,218
|
216,218
|
216,218
|
216,218
|
217,067
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
166,426
|
170,841
|
176,256
|
174,487
|
165,898
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
473
|
7,804
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,990
|
1,967
|
1,967
|
1,989
|
1,989
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
835,842
|
808,677
|
787,920
|
766,996
|
781,148
|