単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 486,502 472,862 344,162 318,530 293,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,215 28,635 23,452 50,259 49,051
1. Tiền 49,215 14,635 9,452 36,259 19,051
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 14,000 14,000 14,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,787 44,923 47,427 44,015 50,667
1. Đầu tư ngắn hạn 49,901 47,898 49,433 46,392 54,982
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,115 -2,975 -2,006 -2,377 -4,314
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,115 288,575 175,643 123,049 103,832
1. Phải thu khách hàng 160,168 182,979 168,807 113,839 110,790
2. Trả trước cho người bán 8,133 14,848 29,925 34,659 17,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115,215 120,260 10,994 8,643 9,627
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,401 -29,512 -34,083 -34,091 -34,121
IV. Tổng hàng tồn kho 95,665 106,603 94,213 98,939 85,561
1. Hàng tồn kho 103,987 114,790 101,560 106,072 94,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,322 -8,187 -7,347 -7,133 -9,152
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,719 4,126 3,427 2,268 4,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,243 705 563 635 744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 10 10 10 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,466 3,411 2,854 1,622 3,544
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 415,148 390,150 491,680 490,148 494,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 105,115 105,115 104,584
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 105,115 105,115 104,584
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 151,659 145,712 142,692 140,674 141,681
1. Tài sản cố định hữu hình 94,767 89,279 86,717 85,158 86,624
- Nguyên giá 254,572 254,742 253,921 255,062 257,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,805 -165,463 -167,203 -169,904 -171,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,892 56,434 55,975 55,516 55,057
- Nguyên giá 101,648 101,648 101,648 101,648 101,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,755 -45,214 -45,673 -46,132 -46,591
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,280 3,176 3,076 2,976 2,876
- Nguyên giá 8,331 8,331 8,331 8,331 8,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,052 -5,155 -5,255 -5,355 -5,455
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 195,867 176,640 177,441 178,118 182,659
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,121 136,893 138,187 140,160 144,675
3. Đầu tư dài hạn khác 22,701 22,701 22,701 22,701 22,701
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -225 -225 -717 -743 -717
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62,626 62,156 60,394 60,203 60,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,626 62,156 60,394 60,203 60,234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901,650 863,012 835,842 808,677 787,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,509 331,151 298,738 267,180 241,008
I. Nợ ngắn hạn 328,509 331,151 298,700 267,180 241,008
1. Vay và nợ ngắn 245,625 257,257 225,549 195,106 168,878
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,275 14,186 22,274 14,153 16,394
4. Người mua trả tiền trước 48,344 49,441 31,277 25,598 22,097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 378 179
6. Phải trả người lao động 3,441 2,727 2,696 4,714 7,551
7. Chi phí phải trả 4,960 2,764 11,255 20,749 19,205
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,051 4,722 5,254 6,057 5,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 885 666 377 359 765
II. Nợ dài hạn 0 0 38 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 38 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 573,141 531,860 537,104 541,497 546,911
I. Vốn chủ sở hữu 573,141 531,860 537,104 541,497 546,911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,301 150,301 150,301 150,301 150,301
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190 2,190 2,190 2,190 2,190
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 216,218 216,218 216,218 216,218 216,218
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,484 161,204 166,426 170,841 176,256
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 911 -679 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,968 1,967 1,990 1,967 1,967
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 901,650 863,012 835,842 808,677 787,920