単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 318,530 293,410 277,172 296,898 313,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,259 49,051 35,637 50,637 64,365
1. Tiền 36,259 19,051 8,637 18,637 28,344
2. Các khoản tương đương tiền 14,000 30,000 27,000 32,000 36,020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,015 50,667 50,263 49,714 44,872
1. Đầu tư ngắn hạn 46,392 54,982 53,831 53,831 49,816
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,377 -4,314 -3,568 -4,117 -4,944
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,049 103,832 60,095 71,195 80,822
1. Phải thu khách hàng 113,839 110,790 69,868 75,267 83,344
2. Trả trước cho người bán 34,659 17,536 12,056 10,961 13,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,643 9,627 13,163 14,745 12,955
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,091 -34,121 -34,992 -29,778 -29,266
IV. Tổng hàng tồn kho 98,939 85,561 124,534 120,161 119,856
1. Hàng tồn kho 106,072 94,713 133,334 130,477 128,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,133 -9,152 -8,800 -10,316 -8,838
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,268 4,298 6,643 5,191 3,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 635 744 678 612 900
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 10 10 10 11
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,622 3,544 5,955 4,569 3,024
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 490,148 494,510 489,824 484,944 470,628
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,115 104,584 104,584 104,804 104,804
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 105,115 104,584 104,584 104,804 104,804
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,674 141,681 135,120 131,186 127,712
1. Tài sản cố định hữu hình 85,158 86,624 83,899 80,401 77,363
- Nguyên giá 255,062 257,677 257,677 253,778 249,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,904 -171,053 -173,778 -173,377 -172,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55,516 55,057 51,221 50,785 50,350
- Nguyên giá 101,648 101,648 97,082 97,082 97,082
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,132 -46,591 -45,862 -46,297 -46,733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,976 2,876 6,154 8,629 8,425
- Nguyên giá 8,331 8,331 12,897 15,522 15,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,355 -5,455 -6,744 -6,894 -7,097
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 178,118 182,659 179,069 178,748 167,539
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,160 144,675 141,085 140,764 145,555
3. Đầu tư dài hạn khác 22,701 22,701 22,701 22,701 22,701
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -743 -717 -717 -717 -717
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,203 60,234 59,796 58,791 59,232
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,203 60,234 59,796 58,791 59,232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,677 787,920 766,996 781,842 784,477
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 267,180 241,008 221,831 243,722 233,267
I. Nợ ngắn hạn 267,180 241,008 221,792 243,684 233,228
1. Vay và nợ ngắn 195,106 168,878 153,866 140,849 137,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,153 16,394 14,459 15,168 18,877
4. Người mua trả tiền trước 25,598 22,097 18,628 34,614 25,093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 378 179 0 19,669 19,669
6. Phải trả người lao động 4,714 7,551 3,047 3,259 2,630
7. Chi phí phải trả 20,749 19,205 24,199 16,629 17,732
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,057 5,922 7,104 5,011 4,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 359 765 0 681 681
II. Nợ dài hạn 0 0 39 39 39
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 39 39 39
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 541,497 546,911 545,165 538,119 551,210
I. Vốn chủ sở hữu 541,497 546,911 545,165 538,119 551,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,301 150,301 150,301 150,301 150,301
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190 2,190 2,190 2,190 2,190
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 216,218 216,218 216,218 217,067 217,067
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,841 176,256 174,487 166,592 179,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 473 7,804 6,969
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,967 1,967 1,989 1,989 1,989
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,677 787,920 766,996 781,842 784,477