Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,596
|
190,844
|
121,690
|
150,720
|
74,568
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
18
|
|
|
Doanh thu thuần
|
163,596
|
190,844
|
121,672
|
150,720
|
74,568
|
Giá vốn hàng bán
|
152,445
|
170,658
|
107,135
|
134,800
|
63,638
|
Lợi nhuận gộp
|
11,151
|
20,186
|
14,537
|
15,920
|
10,930
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
644
|
2,609
|
913
|
2,718
|
824
|
Chi phí tài chính
|
1,960
|
1,982
|
3,326
|
4,689
|
1,568
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,051
|
2,948
|
2,948
|
2,751
|
2,313
|
Chi phí bán hàng
|
4,611
|
8,702
|
5,739
|
8,288
|
6,129
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,104
|
8,136
|
4,475
|
5,089
|
5,663
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,858
|
5,759
|
3,409
|
5,086
|
-1,992
|
Thu nhập khác
|
786
|
844
|
732
|
382
|
3,715
|
Chi phí khác
|
0
|
164
|
183
|
79
|
188
|
Lợi nhuận khác
|
786
|
680
|
549
|
302
|
3,527
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,976
|
1,784
|
1,498
|
4,514
|
-386
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,072
|
6,439
|
3,957
|
5,388
|
1,534
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
52
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
1
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
52
|
|
1
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,072
|
6,439
|
3,905
|
5,388
|
1,533
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,071
|
6,439
|
3,905
|
5,388
|
1,534
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|