単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,596 190,844 121,690 150,720 74,568
Các khoản giảm trừ doanh thu 18
Doanh thu thuần 163,596 190,844 121,672 150,720 74,568
Giá vốn hàng bán 152,445 170,658 107,135 134,800 63,638
Lợi nhuận gộp 11,151 20,186 14,537 15,920 10,930
Doanh thu hoạt động tài chính 644 2,609 913 2,718 824
Chi phí tài chính 1,960 1,982 3,326 4,689 1,568
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,051 2,948 2,948 2,751 2,313
Chi phí bán hàng 4,611 8,702 5,739 8,288 6,129
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,104 8,136 4,475 5,089 5,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,858 5,759 3,409 5,086 -1,992
Thu nhập khác 786 844 732 382 3,715
Chi phí khác 0 164 183 79 188
Lợi nhuận khác 786 680 549 302 3,527
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,976 1,784 1,498 4,514 -386
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,072 6,439 3,957 5,388 1,534
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1
Chi phí thuế TNDN 52 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,072 6,439 3,905 5,388 1,533
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0 0 0 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,071 6,439 3,905 5,388 1,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)