単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,844 121,690 150,720 74,568 128,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 18
Doanh thu thuần 190,844 121,672 150,720 74,568 128,133
Giá vốn hàng bán 170,658 107,135 134,800 63,638 108,741
Lợi nhuận gộp 20,186 14,537 15,920 10,930 19,393
Doanh thu hoạt động tài chính 2,609 913 2,718 824 2,536
Chi phí tài chính 1,982 3,326 4,689 1,568 2,883
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,948 2,948 2,751 2,313 2,335
Chi phí bán hàng 8,702 5,739 8,288 6,129 8,531
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,136 4,475 5,089 5,663 -483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,759 3,409 5,086 -1,992 11,181
Thu nhập khác 844 732 382 3,715 2,345
Chi phí khác 164 183 79 188 19,949
Lợi nhuận khác 680 549 302 3,527 -17,604
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,784 1,498 4,514 -386 183
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,439 3,957 5,388 1,534 -6,423
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 0
Chi phí thuế TNDN 52 1 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,439 3,905 5,388 1,533 -6,423
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,439 3,905 5,388 1,534 -6,423
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)