単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 638,232 515,893 571,795 494,116 626,850
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 0 32 0 18
Doanh thu thuần 638,219 515,893 571,763 494,116 626,832
Giá vốn hàng bán 512,513 450,186 500,180 446,661 564,895
Lợi nhuận gộp 125,706 65,707 71,584 47,455 61,937
Doanh thu hoạt động tài chính 16,407 58,660 7,767 7,783 6,884
Chi phí tài chính 18,004 13,395 21,653 14,860 12,469
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,779 12,288 15,213 18,080 11,742
Chi phí bán hàng 35,152 24,842 22,088 27,785 27,340
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,057 21,906 17,356 16,823 21,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92,144 76,366 26,194 439 8,551
Thu nhập khác 8,674 9,729 6,298 1,522 2,829
Chi phí khác 163 1,949 1,421 285 426
Lợi nhuận khác 8,511 7,780 4,878 1,237 2,403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,243 12,142 7,941 4,669 1,343
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 100,655 84,146 31,072 1,676 10,953
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,731 13,048 4,769 0 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 611 0 0 0 6
Chi phí thuế TNDN 17,341 13,048 4,769 0 58
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,313 71,098 26,303 1,676 10,895
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -1 1 2 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83,315 71,099 26,302 1,675 10,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)