I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102,922
|
83,309
|
31,246
|
1,550
|
11,392
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,185
|
18,496
|
42,267
|
24,103
|
26,983
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,081
|
24,783
|
24,827
|
24,694
|
15,991
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,190
|
4,143
|
6,332
|
-2,235
|
6,188
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,486
|
-22,718
|
-4,106
|
-16,436
|
-6,937
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,779
|
12,288
|
15,213
|
18,080
|
11,742
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,107
|
101,805
|
73,513
|
25,653
|
38,375
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,522
|
6,879
|
-16,054
|
-11,931
|
39,406
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,030
|
-5,875
|
-8,875
|
-21,561
|
9,274
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,887
|
14,324
|
-68,199
|
9,634
|
-11,978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,732
|
3,234
|
290
|
1,141
|
2,892
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-10,658
|
-42,527
|
3,283
|
-5,080
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,803
|
-12,386
|
-15,025
|
-18,170
|
-11,813
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,050
|
-11,858
|
-11,515
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
784
|
948
|
1,530
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-7,956
|
-1,674
|
-2,192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,144
|
85,466
|
-95,564
|
-12,676
|
60,414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,479
|
-20,385
|
-3,055
|
-5,482
|
-6,236
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
405
|
7,816
|
450
|
778
|
150
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,267
|
0
|
|
-11,803
|
1,270
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
27,290
|
5,891
|
89,922
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5,625
|
-20,966
|
-350
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3,224
|
1,788
|
350
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,695
|
19,407
|
3,471
|
19,496
|
6,985
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,646
|
31,727
|
-12,420
|
92,912
|
2,170
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
0
|
|
350
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-20
|
-350
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
479,663
|
448,266
|
592,024
|
493,216
|
593,514
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-443,952
|
-523,125
|
-463,850
|
-593,067
|
-670,261
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,287
|
-19,000
|
-36,070
|
-15,030
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
424
|
-93,859
|
92,083
|
-114,881
|
-76,747
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,923
|
23,334
|
-15,900
|
-34,646
|
-14,164
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,504
|
90,427
|
113,761
|
97,861
|
63,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90,427
|
113,761
|
97,861
|
63,215
|
49,051
|