単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,072 6,439 4,369 5,414 1,534
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,326 6,329 419 7,700 356
- Khấu hao TSCĐ 6,221 3,285 3,259 3,225 3,283
- Các khoản dự phòng -1,316 2,702 197 4,366 -480
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -630 -2,607 -5,985 -2,642 -4,761
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3,051 2,948 2,948 2,751 2,313
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,254 12,768 4,788 13,114 1,890
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35,169 4,395 52,955 17,313 40,454
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,803 13,230 -4,513 11,359 -38,621
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,694 -3,073 853 -4,154 -3,562
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,008 1,904 119 -139 503
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 2,004 -1,535 3,041 -8,590 1,151
- Tiền lãi vay phải trả -3,065 -3,046 -2,959 -2,744 -2,328
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 200 445 1,530 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,591 0 -1,280 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45,856 25,088 54,534 26,160 -413
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -711 -661 -1,033 -3,622 -2,624
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,270
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -350
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 355 2,098 2,456 2,483 4,536
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -706 1,437 2,716 -1,139 2,011
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 350
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 189,091 168,924 118,913 116,586 72,591
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -177,459 -200,632 -149,357 -142,814 -87,602
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,982 -31,708 -30,444 -26,228 -15,012
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34,580 -5,183 26,806 -1,207 -13,414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 63,215 28,635 23,452 50,259 49,051
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,635 23,452 50,259 49,051 35,637