TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
489,073
|
541,351
|
578,581
|
462,589
|
293,410
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,427
|
113,761
|
97,861
|
63,215
|
49,051
|
1. Tiền
|
80,979
|
47,998
|
10,911
|
49,215
|
19,051
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,448
|
65,763
|
86,950
|
14,000
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111,320
|
98,756
|
131,964
|
45,787
|
50,667
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
10,658
|
53,185
|
49,901
|
54,982
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-932
|
-7,360
|
-4,115
|
-4,314
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,610
|
256,155
|
268,481
|
254,023
|
103,832
|
1. Phải thu khách hàng
|
118,343
|
129,146
|
128,399
|
160,168
|
110,790
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,200
|
19,398
|
22,308
|
8,133
|
17,536
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
83,025
|
112,239
|
122,446
|
115,215
|
9,627
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-958
|
-4,628
|
-4,671
|
-29,494
|
-34,121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67,112
|
72,313
|
74,396
|
95,800
|
85,561
|
1. Hàng tồn kho
|
67,198
|
73,073
|
82,426
|
103,987
|
94,713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-85
|
-760
|
-8,030
|
-8,187
|
-9,152
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,603
|
366
|
5,879
|
3,764
|
4,298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
506
|
187
|
607
|
1,243
|
744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
981
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
117
|
169
|
5,261
|
2,511
|
3,544
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
486,808
|
431,684
|
431,864
|
401,921
|
494,510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
104,584
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
104,584
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197,230
|
193,002
|
169,350
|
151,659
|
141,681
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,235
|
132,683
|
110,622
|
94,767
|
86,624
|
- Nguyên giá
|
269,941
|
253,912
|
253,143
|
254,572
|
257,677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134,706
|
-121,230
|
-142,521
|
-159,805
|
-171,053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,995
|
60,319
|
58,728
|
56,892
|
55,057
|
- Nguyên giá
|
101,338
|
101,453
|
101,648
|
101,648
|
101,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,343
|
-41,134
|
-42,920
|
-44,755
|
-46,591
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,820
|
4,261
|
3,707
|
3,280
|
2,876
|
- Nguyên giá
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,511
|
-4,071
|
-4,624
|
-5,052
|
-5,455
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
214,535
|
168,870
|
191,533
|
182,640
|
182,659
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
130,880
|
134,142
|
159,807
|
142,870
|
144,675
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,630
|
22,702
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-225
|
-225
|
-225
|
-201
|
-717
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,029
|
65,113
|
64,403
|
62,626
|
60,234
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,029
|
65,113
|
64,403
|
62,626
|
60,234
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
975,881
|
973,035
|
1,010,445
|
864,510
|
787,920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
425,616
|
389,131
|
423,241
|
328,578
|
241,008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
382,986
|
350,739
|
394,138
|
328,578
|
241,008
|
1. Vay và nợ ngắn
|
249,532
|
178,911
|
316,373
|
245,625
|
168,878
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,562
|
23,137
|
15,217
|
19,275
|
16,394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52,240
|
41,294
|
8,699
|
48,344
|
22,097
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,788
|
10,876
|
111
|
0
|
179
|
6. Phải trả người lao động
|
10,469
|
8,610
|
5,617
|
3,315
|
7,551
|
7. Chi phí phải trả
|
30,404
|
50,976
|
38,339
|
5,154
|
19,205
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,025
|
25,819
|
7,421
|
5,051
|
5,922
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,281
|
3,468
|
897
|
885
|
765
|
II. Nợ dài hạn
|
42,630
|
38,392
|
29,103
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,630
|
38,392
|
29,103
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
550,265
|
583,904
|
587,204
|
535,932
|
546,911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
550,265
|
583,904
|
587,204
|
535,932
|
546,911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
195,975
|
214,632
|
214,632
|
216,218
|
216,218
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
199,833
|
214,814
|
218,134
|
165,275
|
176,256
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,670
|
7,634
|
1,450
|
911
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,966
|
1,965
|
1,966
|
1,968
|
1,967
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
975,881
|
973,035
|
1,010,445
|
864,510
|
787,920
|