I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
427,135
|
588,645
|
677,645
|
628,019
|
670,328
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-279,354
|
-381,886
|
-445,802
|
-405,351
|
-431,250
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46,763
|
-50,365
|
-53,460
|
-59,062
|
-56,292
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,074
|
-326
|
-2,414
|
-6,873
|
-9,342
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-29,330
|
-22,949
|
-29,089
|
-23,577
|
-24,570
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,457
|
2,572
|
5,416
|
3,523
|
27,323
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42,818
|
-55,740
|
-60,086
|
-81,335
|
-91,321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,252
|
79,950
|
92,209
|
55,345
|
84,877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,928
|
-14,507
|
-81,063
|
-65,714
|
-43,477
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
716
|
0
|
0
|
0
|
884
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-87,834
|
-39,663
|
-25,453
|
-10,540
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,800
|
61,624
|
2,777
|
40,401
|
4,219
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-98,840
|
-5,294
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7,429
|
1,286
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,410
|
3,862
|
6,931
|
11,841
|
13,461
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,003
|
-36,855
|
-111,018
|
-130,335
|
-39,461
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4,430
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
126,933
|
40,011
|
448,160
|
345,386
|
366,558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138,560
|
-44,229
|
-397,634
|
-221,350
|
-389,130
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,879
|
-26,879
|
-26,879
|
-28,754
|
-35,020
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,506
|
-31,097
|
23,647
|
99,711
|
-57,592
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,257
|
11,998
|
4,838
|
24,721
|
-12,176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,119
|
9,861
|
21,859
|
26,697
|
51,148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,861
|
21,859
|
26,697
|
51,418
|
38,972
|