単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,464,419 5,444,293 5,407,729 5,006,611 5,167,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 496,993 225,801 183,751 96,592 94,030
1. Tiền 409,514 98,041 59,905 68,329 65,287
2. Các khoản tương đương tiền 87,479 127,760 123,846 28,263 28,743
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,147 37,147 37,458 66,158 126,062
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,007,762 4,223,773 4,206,868 3,993,261 4,108,387
1. Phải thu khách hàng 952,271 987,640 928,464 850,363 796,442
2. Trả trước cho người bán 846,995 738,516 737,412 614,860 739,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 469,399 481,367 547,977 450,675 684,755
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,469 -72,743 -72,743 -89,629 -89,629
IV. Tổng hàng tồn kho 896,581 932,412 941,708 819,537 807,249
1. Hàng tồn kho 896,581 932,412 941,708 819,537 807,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,936 25,160 37,944 31,063 32,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,186 2,407 2,451 2,463 3,810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,234 21,232 32,410 25,537 25,322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,517 1,521 3,083 3,063 3,117
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,054,038 4,048,859 4,006,594 4,034,117 3,957,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,675 24,270 25,269 24,627 24,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,675 24,270 25,269 24,627 24,080
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,197,426 2,169,954 2,149,776 2,146,544 2,109,686
1. Tài sản cố định hữu hình 2,103,641 2,071,454 2,050,379 2,058,322 2,034,148
- Nguyên giá 3,335,358 3,322,096 3,317,021 3,344,176 3,344,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,231,716 -1,250,642 -1,266,642 -1,285,854 -1,310,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính 82,983 87,723 88,678 77,561 64,933
- Nguyên giá 123,430 131,912 137,057 127,659 103,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,447 -44,189 -48,379 -50,098 -38,574
3. Tài sản cố định vô hình 10,802 10,776 10,719 10,662 10,605
- Nguyên giá 12,819 12,819 12,819 12,819 12,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,017 -2,042 -2,099 -2,157 -2,214
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 121,597 120,749 119,902 113,594 118,207
- Nguyên giá 152,638 152,638 152,638 146,029 152,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,041 -31,888 -32,736 -32,435 -34,431
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 615,123 592,247 573,375 553,016 551,475
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376,992 344,616 327,458 307,100 305,559
3. Đầu tư dài hạn khác 238,131 247,631 255,416 255,416 255,416
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -9,500 -9,500 -9,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,063,171 1,103,237 1,095,081 1,163,829 1,121,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,062,048 1,102,129 1,093,973 1,162,737 1,120,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,124 1,108 1,108 1,092 1,092
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,210 9,552 9,222 8,893 8,728
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,518,457 9,493,152 9,414,323 9,040,728 9,125,330
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,619,980 5,570,830 5,476,297 5,100,533 5,143,770
I. Nợ ngắn hạn 3,027,200 3,061,920 3,044,365 2,821,505 2,970,887
1. Vay và nợ ngắn 947,405 932,976 903,935 991,014 1,072,165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 789,049 797,804 716,422 698,937 739,423
4. Người mua trả tiền trước 719,239 721,256 937,341 605,484 624,967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,909 41,027 14,051 23,218 37,541
6. Phải trả người lao động 12,515 20,522 16,869 10,682 12,035
7. Chi phí phải trả 337,440 391,690 345,216 377,276 374,328
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 156,479 136,381 85,312 88,196 84,569
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,592,779 2,508,910 2,431,932 2,279,028 2,172,883
1. Phải trả dài hạn người bán 308,849 311,484 286,222 210,595 198,339
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 297,648 245,286 199,923 150,907 98,544
4. Vay và nợ dài hạn 1,967,391 1,934,093 1,929,939 1,901,739 1,860,513
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,704 17,704 15,848 15,787 15,486
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,898,478 3,922,322 3,938,026 3,940,196 3,981,560
I. Vốn chủ sở hữu 3,898,478 3,922,322 3,938,026 3,940,196 3,981,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,573,008 3,573,008 3,573,008 3,573,008 3,573,008
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,029 17,029 17,129 17,129 17,129
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,958 11,958 11,958 10,536 10,536
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295,276 318,591 333,916 337,148 379,048
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,160 6,746 5,391 10,138 9,833
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,207 1,736 2,015 2,375 1,839
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,518,457 9,493,152 9,414,323 9,040,728 9,125,330