|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,464,419
|
5,444,293
|
5,407,729
|
5,006,611
|
5,167,978
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
496,993
|
225,801
|
183,751
|
96,592
|
94,030
|
|
1. Tiền
|
409,514
|
98,041
|
59,905
|
68,329
|
65,287
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87,479
|
127,760
|
123,846
|
28,263
|
28,743
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,147
|
37,147
|
37,458
|
66,158
|
126,062
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,007,762
|
4,223,773
|
4,206,868
|
3,993,261
|
4,108,387
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
952,271
|
987,640
|
928,464
|
850,363
|
796,442
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
846,995
|
738,516
|
737,412
|
614,860
|
739,205
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
469,399
|
481,367
|
547,977
|
450,675
|
684,755
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,469
|
-72,743
|
-72,743
|
-89,629
|
-89,629
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
896,581
|
932,412
|
941,708
|
819,537
|
807,249
|
|
1. Hàng tồn kho
|
896,581
|
932,412
|
941,708
|
819,537
|
807,249
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,936
|
25,160
|
37,944
|
31,063
|
32,249
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,186
|
2,407
|
2,451
|
2,463
|
3,810
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,234
|
21,232
|
32,410
|
25,537
|
25,322
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,517
|
1,521
|
3,083
|
3,063
|
3,117
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,054,038
|
4,048,859
|
4,006,594
|
4,034,117
|
3,957,352
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,675
|
24,270
|
25,269
|
24,627
|
24,080
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,675
|
24,270
|
25,269
|
24,627
|
24,080
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,197,426
|
2,169,954
|
2,149,776
|
2,146,544
|
2,109,686
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,103,641
|
2,071,454
|
2,050,379
|
2,058,322
|
2,034,148
|
|
- Nguyên giá
|
3,335,358
|
3,322,096
|
3,317,021
|
3,344,176
|
3,344,995
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,231,716
|
-1,250,642
|
-1,266,642
|
-1,285,854
|
-1,310,847
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
82,983
|
87,723
|
88,678
|
77,561
|
64,933
|
|
- Nguyên giá
|
123,430
|
131,912
|
137,057
|
127,659
|
103,506
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,447
|
-44,189
|
-48,379
|
-50,098
|
-38,574
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,802
|
10,776
|
10,719
|
10,662
|
10,605
|
|
- Nguyên giá
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,017
|
-2,042
|
-2,099
|
-2,157
|
-2,214
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
121,597
|
120,749
|
119,902
|
113,594
|
118,207
|
|
- Nguyên giá
|
152,638
|
152,638
|
152,638
|
146,029
|
152,638
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,041
|
-31,888
|
-32,736
|
-32,435
|
-34,431
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
615,123
|
592,247
|
573,375
|
553,016
|
551,475
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
376,992
|
344,616
|
327,458
|
307,100
|
305,559
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
238,131
|
247,631
|
255,416
|
255,416
|
255,416
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-9,500
|
-9,500
|
-9,500
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,063,171
|
1,103,237
|
1,095,081
|
1,163,829
|
1,121,563
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,062,048
|
1,102,129
|
1,093,973
|
1,162,737
|
1,120,471
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,124
|
1,108
|
1,108
|
1,092
|
1,092
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
10,210
|
9,552
|
9,222
|
8,893
|
8,728
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,518,457
|
9,493,152
|
9,414,323
|
9,040,728
|
9,125,330
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,619,980
|
5,570,830
|
5,476,297
|
5,100,533
|
5,143,770
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,027,200
|
3,061,920
|
3,044,365
|
2,821,505
|
2,970,887
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
947,405
|
932,976
|
903,935
|
991,014
|
1,072,165
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
789,049
|
797,804
|
716,422
|
698,937
|
739,423
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
719,239
|
721,256
|
937,341
|
605,484
|
624,967
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,909
|
41,027
|
14,051
|
23,218
|
37,541
|
|
6. Phải trả người lao động
|
12,515
|
20,522
|
16,869
|
10,682
|
12,035
|
|
7. Chi phí phải trả
|
337,440
|
391,690
|
345,216
|
377,276
|
374,328
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
156,479
|
136,381
|
85,312
|
88,196
|
84,569
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,592,779
|
2,508,910
|
2,431,932
|
2,279,028
|
2,172,883
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
308,849
|
311,484
|
286,222
|
210,595
|
198,339
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
297,648
|
245,286
|
199,923
|
150,907
|
98,544
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,967,391
|
1,934,093
|
1,929,939
|
1,901,739
|
1,860,513
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,704
|
17,704
|
15,848
|
15,787
|
15,486
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,898,478
|
3,922,322
|
3,938,026
|
3,940,196
|
3,981,560
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,898,478
|
3,922,322
|
3,938,026
|
3,940,196
|
3,981,560
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,029
|
17,029
|
17,129
|
17,129
|
17,129
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,958
|
11,958
|
11,958
|
10,536
|
10,536
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
295,276
|
318,591
|
333,916
|
337,148
|
379,048
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,160
|
6,746
|
5,391
|
10,138
|
9,833
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,207
|
1,736
|
2,015
|
2,375
|
1,839
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,518,457
|
9,493,152
|
9,414,323
|
9,040,728
|
9,125,330
|