TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,689,694
|
5,632,508
|
5,466,945
|
5,464,419
|
5,444,293
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
725,625
|
652,417
|
538,271
|
496,993
|
225,801
|
1. Tiền
|
497,500
|
224,914
|
445,888
|
409,514
|
98,041
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
228,126
|
427,503
|
92,383
|
87,479
|
127,760
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,150
|
31,750
|
37,147
|
37,147
|
37,147
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,144,431
|
4,028,190
|
3,967,105
|
4,007,762
|
4,223,773
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,101,271
|
1,000,428
|
1,003,848
|
952,271
|
987,640
|
2. Trả trước cho người bán
|
800,770
|
817,293
|
818,400
|
846,995
|
738,516
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
510,268
|
444,512
|
455,439
|
469,399
|
481,367
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,469
|
-26,469
|
-26,469
|
-26,469
|
-72,743
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
795,274
|
904,579
|
903,546
|
896,581
|
932,412
|
1. Hàng tồn kho
|
795,274
|
904,579
|
903,546
|
896,581
|
932,412
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,214
|
15,573
|
20,876
|
25,936
|
25,160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
612
|
957
|
2,422
|
3,186
|
2,407
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,143
|
13,967
|
16,604
|
21,234
|
21,232
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
459
|
648
|
1,849
|
1,517
|
1,521
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,037,947
|
4,016,541
|
4,152,429
|
4,054,038
|
4,048,859
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,819
|
23,010
|
22,675
|
22,675
|
24,270
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,819
|
23,010
|
22,675
|
22,675
|
24,270
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,259,293
|
2,243,952
|
2,245,536
|
2,197,426
|
2,169,954
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,170,734
|
2,144,416
|
2,147,392
|
2,103,641
|
2,071,454
|
- Nguyên giá
|
3,313,063
|
3,317,764
|
3,356,471
|
3,335,358
|
3,322,096
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,142,329
|
-1,173,348
|
-1,209,079
|
-1,231,716
|
-1,250,642
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
77,604
|
88,645
|
87,277
|
82,983
|
87,723
|
- Nguyên giá
|
105,501
|
120,737
|
123,430
|
123,430
|
131,912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,897
|
-32,091
|
-36,153
|
-40,447
|
-44,189
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,955
|
10,891
|
10,866
|
10,802
|
10,776
|
- Nguyên giá
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
12,819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,864
|
-1,928
|
-1,952
|
-2,017
|
-2,042
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
124,044
|
123,292
|
116,826
|
121,597
|
120,749
|
- Nguyên giá
|
152,638
|
152,638
|
146,029
|
152,638
|
152,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,594
|
-29,346
|
-29,202
|
-31,041
|
-31,888
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
559,956
|
572,552
|
596,750
|
615,123
|
592,247
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
379,245
|
370,885
|
376,913
|
376,992
|
344,616
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
180,711
|
201,667
|
219,836
|
238,131
|
247,631
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,053,884
|
996,198
|
1,136,758
|
1,063,171
|
1,103,237
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,052,728
|
995,609
|
1,135,634
|
1,062,048
|
1,102,129
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,155
|
589
|
1,124
|
1,124
|
1,108
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,528
|
10,540
|
10,210
|
10,210
|
9,552
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,727,642
|
9,649,049
|
9,619,373
|
9,518,457
|
9,493,152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,962,137
|
5,864,262
|
5,778,182
|
5,619,980
|
5,570,830
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,009,318
|
2,956,428
|
2,990,618
|
3,027,200
|
3,061,920
|
1. Vay và nợ ngắn
|
932,899
|
942,493
|
919,371
|
947,405
|
932,976
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
720,664
|
716,848
|
716,960
|
789,049
|
797,804
|
4. Người mua trả tiền trước
|
764,821
|
757,567
|
811,585
|
719,239
|
721,256
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,926
|
19,061
|
24,065
|
39,909
|
41,027
|
6. Phải trả người lao động
|
21,761
|
11,393
|
13,138
|
12,515
|
20,522
|
7. Chi phí phải trả
|
346,336
|
351,878
|
394,318
|
337,440
|
391,690
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
148,961
|
132,583
|
85,111
|
156,479
|
136,381
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,952,819
|
2,907,834
|
2,787,565
|
2,592,779
|
2,508,910
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
387,663
|
386,664
|
371,172
|
308,849
|
311,484
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
536,868
|
474,364
|
393,512
|
297,648
|
245,286
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,007,023
|
2,026,219
|
2,003,989
|
1,967,391
|
1,934,093
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,561
|
18,554
|
17,704
|
17,704
|
17,704
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,765,505
|
3,784,788
|
3,841,191
|
3,898,478
|
3,922,322
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,765,505
|
3,784,788
|
3,841,191
|
3,898,478
|
3,922,322
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
3,573,008
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,029
|
17,029
|
17,129
|
17,029
|
17,029
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,958
|
11,958
|
10,536
|
11,958
|
11,958
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
161,155
|
181,102
|
238,549
|
295,276
|
318,591
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,001
|
8,615
|
9,458
|
9,160
|
6,746
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,355
|
1,691
|
1,970
|
1,207
|
1,736
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,727,642
|
9,649,049
|
9,619,373
|
9,518,457
|
9,493,152
|