単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 789,822 954,925 508,588 988,043 681,873
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 789,822 954,925 508,588 988,043 681,873
Giá vốn hàng bán 683,797 807,511 455,106 886,697 578,698
Lợi nhuận gộp 106,025 147,414 53,482 101,346 103,175
Doanh thu hoạt động tài chính 22,123 17,552 13,589 25,542 10,886
Chi phí tài chính 46,554 45,974 36,587 50,660 39,188
Trong đó: Chi phí lãi vay 43,296 23,964 29,027 34,424 33,702
Chi phí bán hàng 422 548 744 1,086 962
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,333 70,789 16,730 45,858 19,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 65,917 32,007 9,532 12,213 53,290
Thu nhập khác 2,002 11,350 12,246 2,791 2,959
Chi phí khác 1,661 11,022 403 442 1,426
Lợi nhuận khác 341 329 11,842 2,349 1,533
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 78 -15,649 -3,477 -17,070 -1,541
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,258 32,336 21,374 14,562 54,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,002 8,765 4,425 8,334 12,864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 102 -274 0 113
Chi phí thuế TNDN 11,105 8,491 4,425 8,334 12,977
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 55,154 23,844 16,949 6,228 41,846
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -182 530 39 -48 -55
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 55,335 23,315 16,910 6,276 41,900
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)