単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,027,142 789,822 954,925 508,588 988,043
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,027,142 789,822 954,925 508,588 988,043
Giá vốn hàng bán 892,387 683,797 807,511 455,106 886,697
Lợi nhuận gộp 134,755 106,025 147,414 53,482 101,346
Doanh thu hoạt động tài chính 22,241 22,123 17,552 13,589 25,542
Chi phí tài chính 57,083 46,554 45,974 36,587 50,660
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,236 43,296 23,964 29,027 34,424
Chi phí bán hàng 411 422 548 744 1,086
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,516 15,333 70,789 16,730 45,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,351 65,917 32,007 9,532 12,213
Thu nhập khác 5,410 2,002 11,350 12,246 2,791
Chi phí khác 5,898 1,661 11,022 403 442
Lợi nhuận khác -489 341 329 11,842 2,349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,366 78 -15,649 -3,477 -17,070
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,863 66,258 32,336 21,374 14,562
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,438 11,002 8,765 4,425 8,334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,286 102 -274 0
Chi phí thuế TNDN 12,723 11,105 8,491 4,425 8,334
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60,140 55,154 23,844 16,949 6,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -227 -182 530 39 -48
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,366 55,335 23,315 16,910 6,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)