単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 835,641 507,208 1,027,142 789,822 954,925
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 835,641 507,208 1,027,142 789,822 954,925
Giá vốn hàng bán 712,555 427,251 892,387 683,797 807,511
Lợi nhuận gộp 123,086 79,957 134,755 106,025 147,414
Doanh thu hoạt động tài chính 31,787 25,551 22,241 22,123 17,552
Chi phí tài chính 77,960 48,596 57,083 46,554 45,974
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,164 45,435 48,236 43,296 23,964
Chi phí bán hàng 693 277 411 422 548
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,107 16,016 30,516 15,333 70,789
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,825 45,161 73,351 65,917 32,007
Thu nhập khác 18,047 1,904 5,410 2,002 11,350
Chi phí khác 6,091 820 5,898 1,661 11,022
Lợi nhuận khác 11,956 1,083 -489 341 329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,288 4,541 4,366 78 -15,649
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59,781 46,244 72,863 66,258 32,336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,327 5,039 10,438 11,002 8,765
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,218 2,286 102 -274
Chi phí thuế TNDN 11,545 5,039 12,723 11,105 8,491
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,236 41,205 60,140 55,154 23,844
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -546 -655 -227 -182 530
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 48,782 41,861 60,366 55,335 23,315
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)