単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,155,437 1,812,152 2,807,538 2,624,150 3,171,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,155,437 1,812,152 2,807,538 2,624,150 3,171,234
Giá vốn hàng bán 1,815,164 1,441,793 2,427,636 2,223,262 2,716,213
Lợi nhuận gộp 340,273 370,360 379,902 400,888 455,021
Doanh thu hoạt động tài chính 87,667 35,538 81,806 114,483 93,957
Chi phí tài chính 249,477 224,346 210,169 266,832 198,173
Trong đó: Chi phí lãi vay 232,460 205,439 183,826 211,182 160,897
Chi phí bán hàng 1,402 400 3,715 1,853 1,658
Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,243 83,641 85,574 83,912 131,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,830 82,504 168,789 165,421 212,258
Thu nhập khác 548 2,464 29,700 28,111 16,020
Chi phí khác 734 1,636 1,955 9,407 14,812
Lợi nhuận khác -186 828 27,745 18,704 1,207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -19,987 -15,006 6,539 2,648 -5,001
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,644 83,331 196,534 184,124 213,465
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,885 22,509 33,852 28,885 35,731
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,238 -227 -351 1,883 -1,006
Chi phí thuế TNDN 25,123 22,282 33,500 30,768 34,725
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,521 61,050 163,034 153,356 178,740
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 520 -157 2,909 -601 -610
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,001 61,207 160,125 153,957 179,349
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)