I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,405,119
|
2,369,045
|
2,743,101
|
3,155,931
|
2,829,067
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,753,128
|
-1,777,273
|
-2,305,327
|
-2,107,317
|
-2,073,432
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-74,916
|
-87,569
|
-111,561
|
-111,520
|
-108,133
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-379,401
|
-323,840
|
-341,292
|
-453,306
|
-344,282
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25,603
|
-18,596
|
-24,155
|
-22,414
|
-27,892
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
60,128
|
64,481
|
20,750
|
5,053
|
12,884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-54,329
|
-23,487
|
-4,732
|
-29,662
|
-48,036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177,869
|
202,760
|
-23,216
|
436,764
|
240,176
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,237
|
-8,822
|
-1,160
|
-23,730
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,433
|
1,343
|
|
5,345
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,217,308
|
0
|
-1,672,242
|
-3,410,096
|
-2,139,234
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,364,483
|
0
|
1,362,001
|
3,326,241
|
1,530,083
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,692
|
-88,609
|
-154,150
|
-24,180
|
-57,420
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
8,300
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
115,202
|
33,991
|
59,654
|
59,091
|
23,523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
262,882
|
-62,096
|
-397,597
|
-67,328
|
-643,048
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,202
|
|
1,125,132
|
1,123,590
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,753,999
|
1,466,301
|
1,078,779
|
1,224,009
|
1,724,587
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,291,398
|
-1,599,179
|
-1,656,308
|
-2,178,416
|
-1,774,254
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-27,599
|
-20,517
|
-16,326
|
-29,145
|
-30,878
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-555,797
|
-153,394
|
531,276
|
140,039
|
-80,545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-115,046
|
-12,731
|
110,463
|
509,475
|
-483,417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
175,490
|
203,700
|
116,958
|
216,150
|
709,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,444
|
190,969
|
227,421
|
725,625
|
225,801
|