単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78,475 78,811 90,749 88,404 92,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,214 6,787 10,824 6,619 11,387
1. Tiền 6,214 6,787 10,824 6,619 11,387
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,000 52,000 52,000 52,000 50,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,527 13,654 12,059 24,539 25,783
1. Phải thu khách hàng 12,471 12,819 10,496 13,184 15,594
2. Trả trước cho người bán 368 411 430 181 206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,297 2,033 2,718 12,759 11,567
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,610 -1,610 -1,585 -1,585 -1,585
IV. Tổng hàng tồn kho 2,616 2,656 2,568 2,178 2,063
1. Hàng tồn kho 2,616 2,656 2,568 2,178 2,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,118 3,715 13,297 3,069 3,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563 502 359 474 423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,555 3,212 12,938 2,595 2,726
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71,828 70,060 57,485 56,783 54,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,328 11,328 527 172 527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,328 11,328 527 172 527
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51,844 50,062 49,085 47,328 45,580
1. Tài sản cố định hữu hình 49,594 47,812 46,033 44,277 42,528
- Nguyên giá 188,347 188,347 188,347 188,347 188,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,753 -140,535 -142,314 -144,070 -145,818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,250 2,250 3,052 3,052 3,052
- Nguyên giá 2,250 2,250 3,052 3,052 3,052
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,173 3,173 3,121 3,121 3,121
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,320 4,320 4,320 4,320 4,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,147 -1,147 -1,199 -1,199 -1,199
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,807 4,857 4,110 5,523 4,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,807 4,857 4,110 5,523 4,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150,302 148,871 148,234 145,187 146,973
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,874 5,300 5,012 3,682 3,757
I. Nợ ngắn hạn 4,555 4,070 3,782 2,452 2,527
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 461 803 207 534 425
4. Người mua trả tiền trước 25 1 0 0 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 210 203 202 173 254
6. Phải trả người lao động 1,658 1,151 2,135 1,045 1,187
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,143 873 292 226 279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,320 1,230 1,230 1,230 1,230
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,230 1,230 1,230 1,230 1,230
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144,428 143,572 143,222 141,505 143,215
I. Vốn chủ sở hữu 144,428 143,572 143,222 141,505 143,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,000 138,000 138,000 138,000 138,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,884 5,884 5,884 5,884 5,884
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 544 -312 -662 -2,379 -668
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 697 679 676 295 291
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150,302 148,871 148,234 145,187 146,973