Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,795
|
9,139
|
10,280
|
9,878
|
9,075
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,795
|
9,139
|
10,280
|
9,878
|
9,075
|
Giá vốn hàng bán
|
8,534
|
8,724
|
10,425
|
9,081
|
8,433
|
Lợi nhuận gộp
|
262
|
415
|
-146
|
797
|
643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,092
|
991
|
772
|
691
|
678
|
Chi phí tài chính
|
-165
|
|
|
|
53
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
215
|
345
|
307
|
317
|
295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,355
|
2,660
|
2,002
|
2,036
|
2,054
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51
|
-1,600
|
-1,682
|
-864
|
-1,081
|
Thu nhập khác
|
0
|
42
|
3,789
|
8
|
601
|
Chi phí khác
|
0
|
33
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
9
|
3,789
|
8
|
601
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-51
|
-1,591
|
2,106
|
-856
|
-480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
-28
|
|
-130
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
-28
|
|
-130
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-52
|
-1,591
|
2,135
|
-856
|
-350
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-52
|
-1,591
|
2,135
|
-856
|
-350
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|