単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,280 9,878 9,075 8,273 14,038
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,280 9,878 9,075 8,273 14,038
Giá vốn hàng bán 10,425 9,081 8,433 8,223 11,211
Lợi nhuận gộp -146 797 643 51 2,826
Doanh thu hoạt động tài chính 772 691 678 663 696
Chi phí tài chính 53
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 307 317 295 231 188
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,002 2,036 2,054 2,199 1,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,682 -864 -1,081 -1,717 1,736
Thu nhập khác 3,789 8 601 0 0
Chi phí khác 0 1
Lợi nhuận khác 3,789 8 601 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,106 -856 -480 -1,717 1,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành -28 -130 0 24
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -28 -130 0 24
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,135 -856 -350 -1,717 1,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,135 -856 -350 -1,717 1,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)