単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,139 10,280 9,878 9,075 8,273
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 9,139 10,280 9,878 9,075 8,273
Giá vốn hàng bán 8,724 10,425 9,081 8,433 8,223
Lợi nhuận gộp 415 -146 797 643 51
Doanh thu hoạt động tài chính 991 772 691 678 663
Chi phí tài chính 53
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 345 307 317 295 231
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,660 2,002 2,036 2,054 2,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,600 -1,682 -864 -1,081 -1,717
Thu nhập khác 42 3,789 8 601 0
Chi phí khác 33 0
Lợi nhuận khác 9 3,789 8 601 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,591 2,106 -856 -480 -1,717
Chi phí thuế TNDN hiện hành -28 -130 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -28 -130 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,591 2,135 -856 -350 -1,717
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,591 2,135 -856 -350 -1,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)