単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,795 9,139 10,280 9,878 9,075
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,795 9,139 10,280 9,878 9,075
Giá vốn hàng bán 8,534 8,724 10,425 9,081 8,433
Lợi nhuận gộp 262 415 -146 797 643
Doanh thu hoạt động tài chính 1,092 991 772 691 678
Chi phí tài chính -165 53
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 215 345 307 317 295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,355 2,660 2,002 2,036 2,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -51 -1,600 -1,682 -864 -1,081
Thu nhập khác 0 42 3,789 8 601
Chi phí khác 0 33
Lợi nhuận khác 0 9 3,789 8 601
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -51 -1,591 2,106 -856 -480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -28 -130
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 -28 -130
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -52 -1,591 2,135 -856 -350
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -52 -1,591 2,135 -856 -350
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)