I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,384
|
8,137
|
10,201
|
10,219
|
12,037
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,571
|
-6,229
|
-7,641
|
-4,678
|
-4,264
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,084
|
-2,852
|
-2,294
|
-3,004
|
-1,574
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,206
|
2,059
|
3,903
|
1,936
|
1,082
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
9
|
-3,570
|
-3,188
|
-3,349
|
-2,969
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,888
|
-2,454
|
980
|
1,124
|
4,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53
|
|
|
-598
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10,000
|
-32,000
|
-10,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10,000
|
32,000
|
10,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
25
|
146
|
46
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50
|
25
|
146
|
-552
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,002
|
|
-2,033
|
|
-279
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,002
|
|
-2,033
|
|
-279
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-164
|
-2,429
|
-907
|
573
|
4,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,708
|
9,546
|
7,117
|
6,214
|
6,787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
4
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,546
|
7,117
|
6,214
|
6,787
|
10,824
|