I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71,949
|
57,847
|
78,411
|
68,458
|
40,595
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,702
|
-17,439
|
-45,642
|
-40,492
|
-22,811
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,533
|
-20,246
|
-12,766
|
-11,153
|
-9,723
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-98
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,014
|
-701
|
-1,920
|
-1,124
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,626
|
5,015
|
7,612
|
8,036
|
8,980
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,567
|
-16,866
|
-16,771
|
-17,243
|
-13,075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,661
|
7,611
|
8,925
|
6,482
|
3,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,222
|
-325
|
-2,992
|
-592
|
-598
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-40,000
|
-10,000
|
-52,000
|
-52,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
40,000
|
|
50,000
|
52,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
493
|
3,294
|
140
|
147
|
221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-729
|
2,969
|
-12,852
|
-2,446
|
-378
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-818
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,654
|
-3,438
|
-4,002
|
-4,002
|
-2,312
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,472
|
-3,438
|
-4,002
|
-4,002
|
-2,312
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,460
|
7,143
|
-7,929
|
34
|
1,274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,931
|
10,294
|
17,435
|
9,509
|
9,546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-2
|
3
|
3
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,394
|
17,435
|
9,509
|
9,546
|
10,824
|