I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,371
|
276,184
|
8,275
|
3,927
|
-820
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,137
|
-13,204
|
4,075
|
3,071
|
4,053
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,544
|
2,616
|
7,023
|
7,161
|
7,143
|
- Các khoản dự phòng
|
259
|
-2,177
|
-103
|
-165
|
28
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
5,832
|
-1
|
-3
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,666
|
-19,475
|
-2,845
|
-3,922
|
-3,118
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,509
|
262,980
|
12,350
|
6,998
|
3,232
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,814
|
-14,991
|
-2,061
|
2,362
|
-2,681
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
323
|
-4,851
|
-1,039
|
1,325
|
35
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-418
|
-24,924
|
646
|
-1,972
|
-235
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
435
|
-4,840
|
-450
|
-1,609
|
-500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-730
|
-62,450
|
-1,920
|
-1,124
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
130
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-289
|
-25,791
|
-1,032
|
-1,531
|
-578
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,694
|
125,264
|
6,495
|
4,449
|
-727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,380
|
-11,696
|
-2,774
|
-543
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-773,193
|
-50,000
|
-52,000
|
-52,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,000
|
716,017
|
40,000
|
50,000
|
52,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,189
|
25,175
|
2,378
|
2,840
|
4,317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,192
|
-43,697
|
-10,396
|
296
|
4,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,060
|
-368,395
|
-4,025
|
-4,711
|
-2,312
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,060
|
-368,395
|
-4,025
|
-4,711
|
-2,312
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,443
|
-286,828
|
-7,927
|
34
|
1,278
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,851
|
573,840
|
17,435
|
9,509
|
9,546
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-5,832
|
1
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,294
|
281,179
|
9,509
|
9,546
|
10,824
|