単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,766 157,555 178,155 209,728 701,635
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 0 0 605 643
Doanh thu thuần 187,726 157,555 178,155 209,123 700,992
Giá vốn hàng bán 163,044 143,136 163,683 189,952 644,599
Lợi nhuận gộp 24,682 14,419 14,472 19,171 56,393
Doanh thu hoạt động tài chính 3,203 6,534 5,413 6,863 29,768
Chi phí tài chính 3,633 7,552 8,369 9,074 38,761
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,676 8,076 8,653 36,505
Chi phí bán hàng 9,060 5,898 5,962 8,862 27,706
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,812 4,435 4,759 4,768 22,856
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,380 3,067 796 3,330 -15,400
Thu nhập khác 1,702 1,082 1,845 1,195 5,669
Chi phí khác 1 20 153 73 428
Lợi nhuận khác 1,701 1,061 1,692 1,122 5,242
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -12,237
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,081 4,128 2,488 4,452 -10,159
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 920
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -25
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,081 4,128 2,488 -11,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -1,409
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,081 4,128 2,488 -9,644
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)