Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187,766
|
157,555
|
178,155
|
209,728
|
701,635
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39
|
0
|
0
|
605
|
643
|
Doanh thu thuần
|
187,726
|
157,555
|
178,155
|
209,123
|
700,992
|
Giá vốn hàng bán
|
163,044
|
143,136
|
163,683
|
189,952
|
644,599
|
Lợi nhuận gộp
|
24,682
|
14,419
|
14,472
|
19,171
|
56,393
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,203
|
6,534
|
5,413
|
6,863
|
29,768
|
Chi phí tài chính
|
3,633
|
7,552
|
8,369
|
9,074
|
38,761
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
6,676
|
8,076
|
8,653
|
36,505
|
Chi phí bán hàng
|
9,060
|
5,898
|
5,962
|
8,862
|
27,706
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,812
|
4,435
|
4,759
|
4,768
|
22,856
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,380
|
3,067
|
796
|
3,330
|
-15,400
|
Thu nhập khác
|
1,702
|
1,082
|
1,845
|
1,195
|
5,669
|
Chi phí khác
|
1
|
20
|
153
|
73
|
428
|
Lợi nhuận khác
|
1,701
|
1,061
|
1,692
|
1,122
|
5,242
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12,237
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,081
|
4,128
|
2,488
|
4,452
|
-10,159
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
920
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
-25
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
895
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,081
|
4,128
|
2,488
|
|
-11,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
-1,409
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,081
|
4,128
|
2,488
|
|
-9,644
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|