単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,213,238
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,213,238
Giá vốn hàng bán 2,126,238
Lợi nhuận gộp 87,000
Doanh thu hoạt động tài chính 26,245
Chi phí tài chính 18,062
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,034
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,273
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,910
Thu nhập khác 123
Chi phí khác 410
Lợi nhuận khác -286
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,441
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 11,441
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,183
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,183
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)