Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
743,986
|
539,834
|
431,927
|
497,491
|
558,644
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
743,986
|
539,834
|
431,927
|
497,491
|
558,644
|
Giá vốn hàng bán
|
724,347
|
518,417
|
410,418
|
480,655
|
536,458
|
Lợi nhuận gộp
|
19,638
|
21,417
|
21,509
|
16,836
|
22,186
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,184
|
4,968
|
5,394
|
9,699
|
6,738
|
Chi phí tài chính
|
4,499
|
3,853
|
4,642
|
5,068
|
4,409
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,499
|
3,825
|
4,642
|
5,068
|
4,409
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,247
|
8,941
|
10,618
|
9,467
|
10,937
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,076
|
13,590
|
11,644
|
12,000
|
13,579
|
Thu nhập khác
|
48
|
75
|
0
|
0
|
110
|
Chi phí khác
|
16
|
36
|
31
|
327
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
40
|
-31
|
-327
|
109
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,108
|
13,630
|
11,613
|
11,673
|
13,687
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,196
|
2,819
|
2,418
|
2,489
|
2,826
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,196
|
2,819
|
2,418
|
2,489
|
2,826
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,913
|
10,811
|
9,195
|
9,184
|
10,861
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,913
|
10,811
|
9,195
|
9,184
|
10,861
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|