単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323,329 743,986 539,834 431,927 497,491
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 323,329 743,986 539,834 431,927 497,491
Giá vốn hàng bán 310,099 724,347 518,417 410,418 480,655
Lợi nhuận gộp 13,230 19,638 21,417 21,509 16,836
Doanh thu hoạt động tài chính 6,440 6,184 4,968 5,394 9,699
Chi phí tài chính 6,064 4,499 3,853 4,642 5,068
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,064 4,499 3,825 4,642 5,068
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,445 11,247 8,941 10,618 9,467
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,160 10,076 13,590 11,644 12,000
Thu nhập khác 0 48 75 0 0
Chi phí khác 95 16 36 31 327
Lợi nhuận khác -96 33 40 -31 -327
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,064 10,108 13,630 11,613 11,673
Chi phí thuế TNDN hiện hành 690 2,196 2,819 2,418 2,489
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 690 2,196 2,819 2,418 2,489
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,374 7,913 10,811 9,195 9,184
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,374 7,913 10,811 9,195 9,184
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)