Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
583,727
|
323,329
|
743,986
|
539,834
|
431,927
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
583,727
|
323,329
|
743,986
|
539,834
|
431,927
|
Giá vốn hàng bán
|
561,025
|
310,099
|
724,347
|
518,417
|
410,418
|
Lợi nhuận gộp
|
22,702
|
13,230
|
19,638
|
21,417
|
21,509
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,321
|
6,440
|
6,184
|
4,968
|
5,394
|
Chi phí tài chính
|
7,805
|
6,064
|
4,499
|
3,853
|
4,642
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,805
|
6,064
|
4,499
|
3,825
|
4,642
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,897
|
10,445
|
11,247
|
8,941
|
10,618
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,321
|
3,160
|
10,076
|
13,590
|
11,644
|
Thu nhập khác
|
73
|
0
|
48
|
75
|
0
|
Chi phí khác
|
353
|
95
|
16
|
36
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
-280
|
-96
|
33
|
40
|
-31
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,041
|
3,064
|
10,108
|
13,630
|
11,613
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,042
|
690
|
2,196
|
2,819
|
2,418
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,042
|
690
|
2,196
|
2,819
|
2,418
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,999
|
2,374
|
7,913
|
10,811
|
9,195
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,999
|
2,374
|
7,913
|
10,811
|
9,195
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|