TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,591,866
|
1,861,489
|
1,995,866
|
1,918,121
|
1,950,844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97,188
|
31,682
|
165,548
|
311,760
|
191,008
|
1. Tiền
|
97,188
|
31,682
|
165,548
|
311,760
|
191,008
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
204,187
|
262,357
|
158,266
|
53,000
|
55,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
760,907
|
1,042,909
|
1,124,050
|
1,004,994
|
1,112,105
|
1. Phải thu khách hàng
|
727,103
|
992,599
|
1,058,837
|
914,796
|
876,401
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,689
|
44,477
|
62,136
|
77,565
|
229,257
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,115
|
5,834
|
4,537
|
14,092
|
7,907
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,460
|
-1,460
|
-1,460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
529,291
|
523,710
|
547,287
|
547,868
|
591,910
|
1. Hàng tồn kho
|
529,291
|
523,710
|
547,287
|
547,868
|
591,910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
293
|
830
|
715
|
499
|
820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
242
|
360
|
326
|
448
|
626
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52
|
470
|
389
|
52
|
193
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
126,797
|
123,838
|
120,005
|
193,515
|
184,001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,608
|
77,936
|
75,881
|
78,318
|
74,608
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71,183
|
69,532
|
67,496
|
69,953
|
66,283
|
- Nguyên giá
|
99,873
|
100,022
|
100,022
|
104,422
|
104,593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,690
|
-30,490
|
-32,526
|
-34,469
|
-38,310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,425
|
8,405
|
8,385
|
8,365
|
8,325
|
- Nguyên giá
|
8,616
|
8,616
|
8,616
|
8,616
|
8,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191
|
-211
|
-231
|
-251
|
-291
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
96,500
|
96,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
66,500
|
66,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,762
|
14,681
|
12,640
|
18,417
|
12,613
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,762
|
14,681
|
12,640
|
18,417
|
12,613
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,718,662
|
1,985,326
|
2,115,871
|
2,111,636
|
2,134,845
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,234,510
|
1,419,821
|
1,542,039
|
1,536,676
|
1,535,920
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,146,217
|
1,338,697
|
1,457,096
|
1,453,044
|
1,475,494
|
1. Vay và nợ ngắn
|
335,746
|
387,567
|
426,741
|
343,869
|
289,059
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
492,696
|
684,678
|
720,901
|
641,418
|
578,656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
296,093
|
245,753
|
5,315
|
422,612
|
579,421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,743
|
2,888
|
285,950
|
3,900
|
5,232
|
6. Phải trả người lao động
|
4,431
|
4,557
|
4,991
|
5,555
|
7,056
|
7. Chi phí phải trả
|
2,789
|
6,118
|
4,600
|
19,111
|
8,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,482
|
3,898
|
4,492
|
12,472
|
3,630
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88,293
|
81,124
|
84,943
|
83,632
|
60,427
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
58,623
|
52,594
|
57,553
|
50,760
|
30,240
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
29,670
|
28,530
|
27,391
|
26,251
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
6,621
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
484,152
|
565,505
|
573,832
|
574,960
|
598,925
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
484,152
|
565,505
|
573,832
|
574,960
|
598,925
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
402,500
|
402,500
|
402,500
|
402,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
18,042
|
18,042
|
18,042
|
18,042
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,158
|
2,158
|
2,737
|
2,737
|
2,737
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,994
|
142,805
|
150,552
|
151,681
|
175,646
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,238
|
3,238
|
4,106
|
4,106
|
4,106
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,718,662
|
1,985,326
|
2,115,871
|
2,111,636
|
2,134,845
|