単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,041 17,708 13,630 11,613
2. Điều chỉnh cho các khoản 286 -1,426 669 2,995
- Khấu hao TSCĐ 1,802 2,033 1,820 2,288
- Các khoản dự phòng 0 0 1,460
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,321 -22,638 -4,976 -5,394
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,805 19,179 3,825 4,642
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,326 16,282 14,299 14,608
- Tăng, giảm các khoản phải thu -239,440 185,053 -290,415 -75,879
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28,044 23,621 5,580 -23,577
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 122,899 -2,858 136,034 80,421
- Tăng giảm chi phí trả trước 431 -15,324 1,962 2,075
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,681 -19,427 -3,845 -4,590
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,947 -2,000 -5,169
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -33 33
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -146,456 185,348 -141,587 -6,908
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -6,348 -276 -105
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -189,000 -94,000 -69,953 -35,001
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 253,000 201,754 11,783 138,221
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,321 24,047 12,962 -375
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 73,321 125,453 -45,476 102,739
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 70,875
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 311,688 136,052 248,342 260,343
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -250,723 -476,918 -197,660 -222,308
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 600 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 60,965 -340,266 121,557 38,034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,170 -29,464 -65,506 133,866
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 100,969 126,652 97,188 31,682
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,799 97,188 31,682 165,548