単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,708 13,630 11,613 11,673 13,687
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,426 669 2,995 3,954 1,523
- Khấu hao TSCĐ 2,033 1,820 2,288 1,963 1,936
- Các khoản dự phòng 0 1,460 6,621 -333
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,638 -4,976 -5,394 -9,699 -4,489
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19,179 3,825 4,642 5,068 4,409
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,282 14,299 14,608 15,626 15,211
- Tăng, giảm các khoản phải thu 185,053 -290,415 -75,879 123,046 -69,211
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23,621 5,580 -23,577 -581 -50,283
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,858 136,034 80,421 64,076 25,893
- Tăng giảm chi phí trả trước -15,324 1,962 2,075 -5,899 2,453
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19,427 -3,845 -4,590 -5,014 -4,353
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,000 -5,169 -4,189 -2,701
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -33 33 -333
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 185,348 -141,587 -6,908 186,731 -82,992
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,348 -276 -105 -1,320 -63
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -94,000 -69,953 -35,001 0 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 201,754 11,783 138,221 105,266
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -66,500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24,047 12,962 -375 6,046 4,118
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 125,453 -45,476 102,739 43,492 2,055
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 70,875 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 136,052 248,342 260,343 316,053 319,887
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -476,918 -197,660 -222,308 -400,064 -305,497
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 600 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -340,266 121,557 38,034 -84,012 14,391
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29,464 -65,506 133,866 146,212 -66,546
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 126,652 97,188 31,682 165,548 257,555
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97,188 31,682 165,548 311,760 191,008