I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,041
|
17,708
|
13,630
|
11,613
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
286
|
-1,426
|
669
|
2,995
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,802
|
2,033
|
1,820
|
2,288
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
1,460
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,321
|
-22,638
|
-4,976
|
-5,394
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,805
|
19,179
|
3,825
|
4,642
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,326
|
16,282
|
14,299
|
14,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-239,440
|
185,053
|
-290,415
|
-75,879
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,044
|
23,621
|
5,580
|
-23,577
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
122,899
|
-2,858
|
136,034
|
80,421
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
431
|
-15,324
|
1,962
|
2,075
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,681
|
-19,427
|
-3,845
|
-4,590
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,947
|
-2,000
|
-5,169
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-33
|
33
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-146,456
|
185,348
|
-141,587
|
-6,908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-6,348
|
-276
|
-105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
8
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-189,000
|
-94,000
|
-69,953
|
-35,001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253,000
|
201,754
|
11,783
|
138,221
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,321
|
24,047
|
12,962
|
-375
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73,321
|
125,453
|
-45,476
|
102,739
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
70,875
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
311,688
|
136,052
|
248,342
|
260,343
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250,723
|
-476,918
|
-197,660
|
-222,308
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
600
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
60,965
|
-340,266
|
121,557
|
38,034
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,170
|
-29,464
|
-65,506
|
133,866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100,969
|
126,652
|
97,188
|
31,682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88,799
|
97,188
|
31,682
|
165,548
|