|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,613
|
11,673
|
16,486
|
13,687
|
12,349
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,995
|
3,954
|
5,938
|
1,523
|
1,071
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,288
|
1,963
|
1,945
|
1,936
|
1,953
|
|
- Các khoản dự phòng
|
1,460
|
6,621
|
-74
|
-333
|
-2,175
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,394
|
-9,699
|
652
|
-4,489
|
-4,657
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,642
|
5,068
|
3,416
|
4,409
|
5,949
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,608
|
15,626
|
22,424
|
15,211
|
13,420
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,879
|
123,046
|
-42,045
|
-69,211
|
-110,121
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,577
|
-581
|
6,241
|
-50,283
|
-37,623
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
80,421
|
64,076
|
36,965
|
25,893
|
-69,236
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,075
|
-5,899
|
3,173
|
2,453
|
2,200
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,590
|
-5,014
|
-3,478
|
-4,353
|
-5,852
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4,189
|
-2,000
|
-2,701
|
-3,223
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
-333
|
333
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,908
|
186,731
|
21,614
|
-82,992
|
-210,435
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105
|
-1,320
|
-11
|
-63
|
-40,491
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,001
|
0
|
|
-2,000
|
-3,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
138,221
|
105,266
|
|
|
5,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-66,500
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-375
|
6,046
|
3,722
|
4,118
|
4,920
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
102,739
|
43,492
|
3,711
|
2,055
|
-33,572
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260,343
|
316,053
|
218,915
|
319,887
|
364,970
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-222,308
|
-400,064
|
-290,395
|
-305,497
|
-145,613
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-8,050
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38,034
|
-84,012
|
-79,530
|
14,391
|
219,357
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
133,866
|
146,212
|
-54,205
|
-66,546
|
-24,649
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,682
|
165,548
|
311,760
|
257,555
|
191,008
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
165,548
|
311,760
|
257,555
|
191,008
|
166,359
|