単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 988,885 1,003,532 1,002,545 927,860 968,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,113 9,183 6,798 10,975 6,445
1. Tiền 2,113 9,183 6,798 10,975 6,445
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20 20 21 21 22
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 710,625 724,118 744,318 662,276 704,061
1. Phải thu khách hàng 134,240 163,401 170,495 167,119 190,938
2. Trả trước cho người bán 398,167 400,532 408,789 389,618 410,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 135,230 117,199 122,047 105,539 102,174
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 276,127 270,212 251,408 254,588 258,465
1. Hàng tồn kho 276,127 270,212 251,408 254,588 258,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 180,492 177,100 175,970 203,749 178,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,751 62,751 62,751 62,751 62,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 86 86 86 86 86
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 62,665 62,665 62,665 62,665 62,665
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,656 8,432 8,306 8,077 7,849
1. Tài sản cố định hữu hình 6,308 6,085 5,958 5,729 5,501
- Nguyên giá 15,934 15,934 16,034 16,034 16,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,626 -9,849 -10,076 -10,305 -10,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,348 2,348 2,348 2,348 2,348
- Nguyên giá 2,404 2,404 2,404 2,404 2,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -56 -56 -56 -56 -56
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,228 29,846 29,526 30,220 29,823
- Nguyên giá 42,299 42,299 42,362 43,445 43,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,071 -12,454 -12,836 -13,226 -13,622
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 610 610 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 224 189 158 127 100
1. Chi phí trả trước dài hạn 224 189 158 127 100
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,169,376 1,180,632 1,178,515 1,131,608 1,147,102
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 469,763 471,266 457,222 407,625 438,984
I. Nợ ngắn hạn 269,270 286,580 285,767 253,274 285,336
1. Vay và nợ ngắn 119,263 103,160 102,812 134,541 163,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,350 7,431 8,093 7,477 2,547
4. Người mua trả tiền trước 58,248 69,979 54,283 2,455 2,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,789 24,833 15,344 22,356 25,019
6. Phải trả người lao động 833 1,013 1,286 1,820 1,257
7. Chi phí phải trả 538 764 953 297 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,784 45,338 67,626 19,839 25,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200,492 184,687 171,455 154,351 153,648
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 195,443 179,637 166,405 152,061 151,358
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,050 5,050 5,050 2,290 2,290
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 699,613 709,366 721,293 723,983 708,119
I. Vốn chủ sở hữu 699,613 709,366 721,293 723,983 708,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 595,814 595,814 595,814 595,814 595,814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 43,818 46,430 47,756 48,055 48,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,981 67,121 77,723 80,115 64,250
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,417 34,029 35,354 35,653 35,398
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,169,376 1,180,632 1,178,515 1,131,608 1,147,102