TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
988,885
|
1,003,532
|
1,002,545
|
927,860
|
968,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,113
|
9,183
|
6,798
|
10,975
|
6,445
|
1. Tiền
|
2,113
|
9,183
|
6,798
|
10,975
|
6,445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20
|
20
|
21
|
21
|
22
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
710,625
|
724,118
|
744,318
|
662,276
|
704,061
|
1. Phải thu khách hàng
|
134,240
|
163,401
|
170,495
|
167,119
|
190,938
|
2. Trả trước cho người bán
|
398,167
|
400,532
|
408,789
|
389,618
|
410,948
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
135,230
|
117,199
|
122,047
|
105,539
|
102,174
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
276,127
|
270,212
|
251,408
|
254,588
|
258,465
|
1. Hàng tồn kho
|
276,127
|
270,212
|
251,408
|
254,588
|
258,465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
180,492
|
177,100
|
175,970
|
203,749
|
178,110
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62,751
|
62,751
|
62,751
|
62,751
|
62,751
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
62,665
|
62,665
|
62,665
|
62,665
|
62,665
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,656
|
8,432
|
8,306
|
8,077
|
7,849
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,308
|
6,085
|
5,958
|
5,729
|
5,501
|
- Nguyên giá
|
15,934
|
15,934
|
16,034
|
16,034
|
16,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,626
|
-9,849
|
-10,076
|
-10,305
|
-10,533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,348
|
2,348
|
2,348
|
2,348
|
2,348
|
- Nguyên giá
|
2,404
|
2,404
|
2,404
|
2,404
|
2,404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,228
|
29,846
|
29,526
|
30,220
|
29,823
|
- Nguyên giá
|
42,299
|
42,299
|
42,362
|
43,445
|
43,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,071
|
-12,454
|
-12,836
|
-13,226
|
-13,622
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
610
|
610
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
224
|
189
|
158
|
127
|
100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
224
|
189
|
158
|
127
|
100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,169,376
|
1,180,632
|
1,178,515
|
1,131,608
|
1,147,102
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
469,763
|
471,266
|
457,222
|
407,625
|
438,984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
269,270
|
286,580
|
285,767
|
253,274
|
285,336
|
1. Vay và nợ ngắn
|
119,263
|
103,160
|
102,812
|
134,541
|
163,353
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,350
|
7,431
|
8,093
|
7,477
|
2,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,248
|
69,979
|
54,283
|
2,455
|
2,287
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,789
|
24,833
|
15,344
|
22,356
|
25,019
|
6. Phải trả người lao động
|
833
|
1,013
|
1,286
|
1,820
|
1,257
|
7. Chi phí phải trả
|
538
|
764
|
953
|
297
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,784
|
45,338
|
67,626
|
19,839
|
25,845
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200,492
|
184,687
|
171,455
|
154,351
|
153,648
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
195,443
|
179,637
|
166,405
|
152,061
|
151,358
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
2,290
|
2,290
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
699,613
|
709,366
|
721,293
|
723,983
|
708,119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
699,613
|
709,366
|
721,293
|
723,983
|
708,119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
595,814
|
595,814
|
595,814
|
595,814
|
595,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,818
|
46,430
|
47,756
|
48,055
|
48,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,981
|
67,121
|
77,723
|
80,115
|
64,250
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,417
|
34,029
|
35,354
|
35,653
|
35,398
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,169,376
|
1,180,632
|
1,178,515
|
1,131,608
|
1,147,102
|